(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reference work
C1

reference work

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu tham khảo sách tham khảo nguồn tham khảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reference work'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách (hoặc tài liệu tham khảo khác) được thiết kế để tra cứu thông tin cụ thể thay vì đọc từ đầu đến cuối.

Definition (English Meaning)

A book (or other resource) designed to be consulted for specific information rather than read from cover to cover.

Ví dụ Thực tế với 'Reference work'

  • "Dictionaries and encyclopedias are common examples of a reference work."

    "Từ điển và bách khoa toàn thư là những ví dụ phổ biến của một tài liệu tham khảo."

  • "The library has a comprehensive collection of reference works."

    "Thư viện có một bộ sưu tập đầy đủ các tài liệu tham khảo."

  • "Online databases are increasingly replacing traditional reference works."

    "Các cơ sở dữ liệu trực tuyến ngày càng thay thế các tài liệu tham khảo truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reference work'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reference work
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reference book(sách tham khảo)
reference material(tài liệu tham khảo)
resource book(sách nguồn (tài liệu nguồn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dictionary(từ điển)
encyclopedia(bách khoa toàn thư) thesaurus(từ điển đồng nghĩa)
atlas(atlas (tập bản đồ))
almanac(niên giám)
handbook(cẩm nang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu & Học thuật Thư viện học

Ghi chú Cách dùng 'Reference work'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'reference work' nhấn mạnh mục đích sử dụng của tài liệu là để tra cứu thông tin nhanh chóng và chính xác. Khác với các loại sách đọc thông thường (tiểu thuyết, truyện ngắn, luận văn), 'reference work' được tổ chức theo cấu trúc dễ tìm kiếm (ví dụ: theo vần alphabet, theo chủ đề) và chứa đựng thông tin cô đọng, súc tích. Ví dụ về 'reference work' bao gồm từ điển, bách khoa toàn thư, niên giám, atlas, cẩm nang, và các cơ sở dữ liệu trực tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reference work'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the library offered a comprehensive reference work, I was able to complete my research quickly.
Bởi vì thư viện cung cấp một tài liệu tham khảo toàn diện, tôi đã có thể hoàn thành nghiên cứu của mình một cách nhanh chóng.
Phủ định
Unless you consult a reliable reference work, you will not have access to accurate information.
Trừ khi bạn tham khảo một tài liệu tham khảo đáng tin cậy, bạn sẽ không có quyền truy cập vào thông tin chính xác.
Nghi vấn
If you need to find information on a specific topic, is a reference work the first place you will look?
Nếu bạn cần tìm thông tin về một chủ đề cụ thể, liệu tài liệu tham khảo có phải là nơi đầu tiên bạn tìm đến không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library's reference work section is very comprehensive.
Khu vực tài liệu tham khảo của thư viện rất toàn diện.
Phủ định
That student's reference work wasn't properly cited in her essay.
Tài liệu tham khảo của sinh viên đó không được trích dẫn đúng cách trong bài luận của cô ấy.
Nghi vấn
Is this encyclopedia's reference work up-to-date?
Tài liệu tham khảo của cuốn bách khoa toàn thư này có được cập nhật không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students used to rely heavily on the encyclopedia as their primary reference work.
Học sinh thường dựa rất nhiều vào bách khoa toàn thư như một tài liệu tham khảo chính.
Phủ định
She didn't use to consider online databases a reliable reference work.
Cô ấy đã từng không coi các cơ sở dữ liệu trực tuyến là một tài liệu tham khảo đáng tin cậy.
Nghi vấn
Did people use to spend hours at the library for a single reference work?
Mọi người đã từng dành hàng giờ ở thư viện chỉ cho một tài liệu tham khảo duy nhất?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had consulted a good reference work before making that decision.
Tôi ước tôi đã tham khảo một tài liệu tham khảo tốt trước khi đưa ra quyết định đó.
Phủ định
If only the library had had a more up-to-date reference work on that topic; I wouldn't have been stuck.
Ước gì thư viện có một tài liệu tham khảo cập nhật hơn về chủ đề đó; tôi đã không bị mắc kẹt.
Nghi vấn
I wish I could find a reliable reference work that explains quantum physics simply; do you know of any?
Tôi ước tôi có thể tìm thấy một tài liệu tham khảo đáng tin cậy giải thích vật lý lượng tử một cách đơn giản; bạn có biết cuốn nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)