thesaurus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thesaurus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách liệt kê các từ theo nhóm từ đồng nghĩa và các khái niệm liên quan.
Definition (English Meaning)
A book that lists words in groups of synonyms and related concepts.
Ví dụ Thực tế với 'Thesaurus'
-
"Use a thesaurus to find a better word."
"Sử dụng từ điển đồng nghĩa để tìm một từ tốt hơn."
-
"The writer consulted a thesaurus to vary her vocabulary."
"Nhà văn đã tham khảo một cuốn từ điển đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thesaurus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thesaurus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thesaurus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thesaurus giúp người viết tìm các từ ngữ khác nhau để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn. Nó khác với từ điển (dictionary) ở chỗ từ điển cung cấp định nghĩa, cách phát âm, và nguồn gốc của từ, trong khi thesaurus tập trung vào các từ đồng nghĩa và liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thesaurus'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Using a thesaurus is helpful: it offers a variety of synonyms and related words.
|
Sử dụng từ điển đồng nghĩa rất hữu ích: nó cung cấp nhiều từ đồng nghĩa và các từ liên quan. |
| Phủ định |
A simple dictionary is not enough: you do not get the richness of a thesaurus.
|
Một cuốn từ điển đơn giản là không đủ: bạn không nhận được sự phong phú như từ điển đồng nghĩa. |
| Nghi vấn |
Are you looking for alternative words: have you checked the thesaurus?
|
Bạn đang tìm kiếm những từ thay thế phải không: bạn đã kiểm tra từ điển đồng nghĩa chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about that synonym earlier, I would use a thesaurus to improve my writing now.
|
Nếu tôi biết về từ đồng nghĩa đó sớm hơn, bây giờ tôi sẽ sử dụng từ điển đồng nghĩa để cải thiện bài viết của mình. |
| Phủ định |
If she hadn't lost her thesaurus, she wouldn't be struggling with vocabulary right now.
|
Nếu cô ấy không làm mất cuốn từ điển đồng nghĩa, cô ấy sẽ không gặp khó khăn với từ vựng ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had studied harder, would you be using a thesaurus less frequently today?
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ hơn, liệu bạn có sử dụng từ điển đồng nghĩa ít thường xuyên hơn hôm nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thesaurus was consulted for synonyms by the writer.
|
Cuốn từ điển đồng nghĩa đã được nhà văn tham khảo để tìm từ đồng nghĩa. |
| Phủ định |
The thesaurus was not used for the project.
|
Cuốn từ điển đồng nghĩa đã không được sử dụng cho dự án. |
| Nghi vấn |
Was the thesaurus recommended for finding alternative words?
|
Có phải cuốn từ điển đồng nghĩa đã được đề xuất để tìm các từ thay thế không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor's thesaurus is an invaluable tool for writers.
|
Cuốn từ điển đồng nghĩa của biên tập viên là một công cụ vô giá cho các nhà văn. |
| Phủ định |
That student's thesaurus wasn't as helpful as they had hoped.
|
Cuốn từ điển đồng nghĩa của sinh viên đó không hữu ích như họ đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is this author's thesaurus comprehensive enough for advanced vocabulary?
|
Cuốn từ điển đồng nghĩa của tác giả này có đủ toàn diện cho vốn từ vựng nâng cao không? |