encyclopedia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encyclopedia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ sưu tập thông tin toàn diện về một chủ đề cụ thể hoặc một ngành kiến thức.
Definition (English Meaning)
A comprehensive collection of information about a particular subject or a branch of knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Encyclopedia'
-
"The encyclopedia provides a wealth of information on various scientific topics."
"Bách khoa toàn thư cung cấp vô số thông tin về các chủ đề khoa học khác nhau."
-
"She consulted the encyclopedia to learn more about ancient civilizations."
"Cô ấy đã tham khảo bách khoa toàn thư để tìm hiểu thêm về các nền văn minh cổ đại."
-
"Online encyclopedias are constantly updated with the latest information."
"Bách khoa toàn thư trực tuyến liên tục được cập nhật với thông tin mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encyclopedia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: encyclopedia
- Adjective: encyclopedic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encyclopedia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'encyclopedia' thường dùng để chỉ một bộ sách hoặc một nguồn trực tuyến chứa các bài viết về nhiều chủ đề khác nhau, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái hoặc theo chủ đề. Nó nhấn mạnh tính bao quát và hệ thống của thông tin. Khác với 'dictionary' (từ điển), 'encyclopedia' cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc hơn về các khái niệm, sự kiện và nhân vật lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', ta thường nói về việc tìm thấy thông tin về một chủ đề cụ thể trong bách khoa toàn thư (ví dụ: 'I found information on the French Revolution in the encyclopedia.'). Khi dùng 'in', ta thường nói về việc một bài viết cụ thể nằm trong bách khoa toàn thư (ví dụ: 'There's an article in the encyclopedia about quantum physics.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encyclopedia'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the encyclopedia is a valuable source of information!
|
Chà, bách khoa toàn thư là một nguồn thông tin quý giá! |
| Phủ định |
Oh no, the encyclopedia isn't available online.
|
Ôi không, bách khoa toàn thư không có sẵn trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Hey, is that an encyclopedia you're reading?
|
Này, có phải bạn đang đọc một cuốn bách khoa toàn thư không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He consulted the encyclopedia for information about ancient Rome.
|
Anh ấy đã tham khảo bách khoa toàn thư để biết thông tin về La Mã cổ đại. |
| Phủ định |
She does not need an encyclopedia; she already knows everything.
|
Cô ấy không cần bách khoa toàn thư; cô ấy đã biết mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Did you use an encyclopedia for your research project?
|
Bạn có sử dụng bách khoa toàn thư cho dự án nghiên cứu của mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The encyclopedia is a valuable resource for students.
|
Bách khoa toàn thư là một nguồn tài liệu quý giá cho học sinh. |
| Phủ định |
He doesn't have an encyclopedic knowledge of history.
|
Anh ấy không có kiến thức uyên bác về lịch sử. |
| Nghi vấn |
Is that an encyclopedia on the shelf?
|
Đó có phải là một cuốn bách khoa toàn thư trên kệ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had consulted the encyclopedia before writing her report.
|
Cô ấy đã tham khảo bách khoa toàn thư trước khi viết báo cáo của mình. |
| Phủ định |
They had not known about the topic until they had read the encyclopedic entry.
|
Họ đã không biết về chủ đề này cho đến khi họ đọc mục từ bách khoa toàn thư. |
| Nghi vấn |
Had he ever used that encyclopedia before he started his research?
|
Anh ấy đã từng sử dụng cuốn bách khoa toàn thư đó trước khi bắt đầu nghiên cứu của mình chưa? |