reflect
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản xạ, dội lại nhiệt, ánh sáng hoặc âm thanh từ một bề mặt.
Definition (English Meaning)
To throw back heat, light, or sound from a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Reflect'
-
"The sunlight reflected off the snow."
"Ánh sáng mặt trời phản xạ trên tuyết."
-
"The lake reflected the surrounding mountains."
"Mặt hồ phản chiếu những ngọn núi xung quanh."
-
"The company's performance reflects the current economic climate."
"Hiệu suất của công ty phản ánh tình hình kinh tế hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reflect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reflect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này liên quan đến các hiện tượng vật lý. Ví dụ, gương phản xạ ánh sáng, một bề mặt nước tĩnh lặng có thể phản xạ hình ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Reflect off" thường được sử dụng khi mô tả ánh sáng hoặc năng lượng dội lại từ một bề mặt. "Reflect from" cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh nguồn gốc của sự phản xạ. Ví dụ: The sun reflected off the water. The light reflected from the mirror.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.