(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reformer
C1

reformer

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà cải cách người cải cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reformer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ hoặc làm việc cho sự cải cách.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or works for reform.

Ví dụ Thực tế với 'Reformer'

  • "Martin Luther was a religious reformer."

    "Martin Luther là một nhà cải cách tôn giáo."

  • "She was a tireless reformer, fighting for social justice."

    "Bà là một nhà cải cách không mệt mỏi, đấu tranh cho công bằng xã hội."

  • "He is known as a political reformer who has introduced many important changes."

    "Ông được biết đến là một nhà cải cách chính trị đã đưa ra nhiều thay đổi quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reformer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reformer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advocate(người ủng hộ)
activist(nhà hoạt động)
crusader(người tiên phong)

Trái nghĩa (Antonyms)

conservative(người bảo thủ)
reactionary(người phản động)

Từ liên quan (Related Words)

reform(sự cải cách)
change(sự thay đổi)
improvement(sự cải thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Reformer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reformer' thường được dùng để chỉ những người có tầm nhìn và nỗ lực thay đổi hệ thống chính trị, xã hội hoặc kinh tế để nó trở nên tốt hơn. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động và tích cực của người đó trong việc thúc đẩy những thay đổi cần thiết. So với 'activist' (nhà hoạt động), 'reformer' có xu hướng tập trung vào việc cải thiện hệ thống hiện có hơn là lật đổ nó. So với 'revolutionary' (nhà cách mạng), 'reformer' hướng đến những thay đổi dần dần và hợp pháp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'reformer of', nó chỉ ra lĩnh vực hoặc hệ thống mà người đó đang cố gắng cải cách (ví dụ: reformer of education). Khi sử dụng 'reformer in', nó chỉ ra lĩnh vực mà người đó hoạt động để thực hiện cải cách (ví dụ: reformer in politics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reformer'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Martin Luther, a religious reformer, challenged the Catholic Church's practices.
Martin Luther, một nhà cải cách tôn giáo, đã thách thức các thực hành của Giáo hội Công giáo.
Phủ định
Not every political figure, even those with good intentions, becomes a successful reformer.
Không phải mọi nhân vật chính trị, ngay cả những người có ý định tốt, đều trở thành một nhà cải cách thành công.
Nghi vấn
Tell me, was she, as a dedicated reformer, able to change the system?
Cho tôi biết, liệu cô ấy, với tư cách là một nhà cải cách tận tâm, có thể thay đổi hệ thống không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country will be needing reformers like him in the coming years.
Đất nước sẽ cần những nhà cải cách như ông ấy trong những năm tới.
Phủ định
He won't be remaining a reformer if he abandons his principles.
Anh ấy sẽ không còn là một nhà cải cách nếu anh ấy từ bỏ các nguyên tắc của mình.
Nghi vấn
Will she be remembered as a reformer after all her efforts?
Liệu cô ấy có được nhớ đến như một nhà cải cách sau tất cả những nỗ lực của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)