reformulate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reformulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt lại (điều gì đó) theo một cách mới và rõ ràng hơn.
Definition (English Meaning)
To express (something) in a new and clearer way.
Ví dụ Thực tế với 'Reformulate'
-
"The scientist had to reformulate his hypothesis after the initial experiment failed."
"Nhà khoa học đã phải diễn đạt lại giả thuyết của mình sau khi thí nghiệm ban đầu thất bại."
-
"She reformulated her business plan to attract more investors."
"Cô ấy đã diễn đạt lại kế hoạch kinh doanh của mình để thu hút nhiều nhà đầu tư hơn."
-
"The teacher asked the student to reformulate the answer in his own words."
"Giáo viên yêu cầu học sinh diễn đạt lại câu trả lời bằng lời của chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reformulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reformulation
- Verb: reformulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reformulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reformulate' thường được dùng khi muốn trình bày lại một ý tưởng, một kế hoạch, hoặc một vấn đề theo cách khác, nhằm mục đích làm cho nó dễ hiểu hơn, chính xác hơn hoặc phù hợp hơn với một ngữ cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh vào quá trình tái cấu trúc và sửa đổi, không chỉ đơn thuần lặp lại. So với các từ đồng nghĩa như 'restate' (nêu lại), 'rephrase' (diễn đạt lại), 'reformulate' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc thay đổi cấu trúc và nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reformulate as' thường được dùng để chỉ việc diễn đạt lại một điều gì đó dưới một hình thức hoặc quan điểm khác. Ví dụ: 'Reformulate the problem as a question.' ('Reformulate into' thường được dùng để diễn đạt lại một điều gì đó thành một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Reformulate the raw data into a coherent report.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reformulate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.