refract
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khúc xạ (ánh sáng, âm thanh, v.v.) khỏi một đường thẳng bằng sự khúc xạ.
Definition (English Meaning)
To deflect (light, sound, etc.) from a straight path by refraction.
Ví dụ Thực tế với 'Refract'
-
"A prism refracts white light, separating it into its constituent colors."
"Một lăng kính khúc xạ ánh sáng trắng, tách nó thành các màu cấu thành."
-
"The water refracts the light rays, making the oar appear bent."
"Nước khúc xạ các tia sáng, làm cho mái chèo trông như bị cong."
-
"The lens is designed to refract light in a specific way."
"Thấu kính được thiết kế để khúc xạ ánh sáng theo một cách cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refraction
- Verb: refract
- Adjective: refractive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refract' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là vật lý và quang học, để mô tả hiện tượng khi sóng (thường là ánh sáng) thay đổi hướng khi đi qua một môi trường khác nhau. Nó nhấn mạnh sự thay đổi hướng do sự thay đổi tốc độ của sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Refract through' mô tả sự khúc xạ khi ánh sáng đi qua một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'The light refracts through the prism.' (Ánh sáng khúc xạ qua lăng kính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refract'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Light must refract when it passes from air into water.
|
Ánh sáng phải khúc xạ khi nó đi từ không khí vào nước. |
| Phủ định |
The prism might not refract all colors of light equally.
|
Lăng kính có thể không khúc xạ tất cả các màu ánh sáng một cách đồng đều. |
| Nghi vấn |
Could the amount of refraction indicate the density of the material?
|
Liệu lượng khúc xạ có thể chỉ ra mật độ của vật liệu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prism refracts the light, doesn't it?
|
Lăng kính khúc xạ ánh sáng, phải không? |
| Phủ định |
The light doesn't refract through the dense medium, does it?
|
Ánh sáng không khúc xạ qua môi trường dày đặc, phải không? |
| Nghi vấn |
Refraction causes the bending of light, doesn't it?
|
Sự khúc xạ gây ra sự uốn cong của ánh sáng, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new telescope is installed, scientists will have been studying how light refracts through the atmosphere for years.
|
Vào thời điểm kính viễn vọng mới được lắp đặt, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu cách ánh sáng khúc xạ qua bầu khí quyển trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been investigating the refractive properties of this new material for very long.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không nghiên cứu các đặc tính khúc xạ của vật liệu mới này trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the students have been analyzing the refraction patterns of different lenses for a month by the end of this experiment?
|
Liệu các sinh viên sẽ đã phân tích các mô hình khúc xạ của các loại thấu kính khác nhau trong một tháng vào cuối thí nghiệm này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the light would refract more clearly through this prism.
|
Tôi ước ánh sáng sẽ khúc xạ rõ hơn qua lăng kính này. |
| Phủ định |
If only the water hadn't refracted the image so much; I wish I had seen the object clearly.
|
Giá mà nước không khúc xạ hình ảnh nhiều như vậy; tôi ước tôi đã nhìn thấy vật thể rõ ràng. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why the light refracts at such an odd angle.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao ánh sáng khúc xạ ở một góc kỳ lạ như vậy. |