(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deflection
C1

deflection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự làm lệch hướng sự chuyển hướng sự né tránh độ lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deflection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lệch hướng, sự làm cho lệch đi, sự chuyển hướng khỏi một đường thẳng.

Definition (English Meaning)

The action of turning aside or deviating from a straight course.

Ví dụ Thực tế với 'Deflection'

  • "The deflection of light as it passes through a prism."

    "Sự lệch hướng của ánh sáng khi nó đi qua một lăng kính."

  • "The pilot made a slight deflection to avoid the storm."

    "Phi công đã thực hiện một sự chuyển hướng nhỏ để tránh cơn bão."

  • "The company used marketing tactics as a deflection from the bad publicity."

    "Công ty đã sử dụng các chiến thuật marketing như một cách để đánh lạc hướng khỏi sự chú ý tiêu cực của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deflection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deflection
  • Verb: deflect
  • Adjective: deflective
  • Adverb: deflectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deviation(sự lệch lạc) deviation(sự lệch hướng)
diversion(sự chuyển hướng)
turning aside(sự chuyển hướng sang một bên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

refraction(sự khúc xạ)
reflection(sự phản xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Chính trị Tâm lý học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Deflection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deflection chỉ sự thay đổi hướng của một vật thể, ánh sáng, âm thanh, hoặc thậm chí là sự tập trung hay hành động. Nó thường liên quan đến một tác động hoặc lực nào đó gây ra sự thay đổi này. Khác với 'deviation' (sự lệch lạc), 'deflection' thường mang tính chủ động hơn hoặc do một yếu tố bên ngoài tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

deflection 'of' sth: sự lệch hướng của cái gì. deflection 'from' sth: sự lệch hướng khỏi cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deflection'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shield, which provided crucial deflection against enemy projectiles, saved many lives.
Tấm khiên, thứ cung cấp sự lệch hướng quan trọng chống lại đạn của kẻ thù, đã cứu sống nhiều người.
Phủ định
The politician, whose constant deflection of questions angered the public, lost credibility.
Chính trị gia, người mà sự né tránh câu hỏi liên tục làm công chúng tức giận, đã mất uy tín.
Nghi vấn
Is that the defensive system which can deflect incoming missiles?
Đó có phải là hệ thống phòng thủ mà có thể làm lệch hướng tên lửa đang đến không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the goalkeeper had been more alert, he would have prevented the deflection of the shot.
Nếu thủ môn cảnh giác hơn, anh ấy đã có thể ngăn chặn sự lệch hướng của cú sút.
Phủ định
If the player had not deflected the ball, it would not have gone out of bounds.
Nếu cầu thủ không làm lệch hướng bóng, nó đã không đi ra ngoài sân.
Nghi vấn
Would the missile have hit its target if the defense system hadn't deflected it?
Tên lửa có trúng mục tiêu không nếu hệ thống phòng thủ không làm lệch hướng nó?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer said that the new shield design would ensure the deflection of incoming projectiles.
Kỹ sư nói rằng thiết kế lá chắn mới sẽ đảm bảo sự lệch hướng của các vật thể bay tới.
Phủ định
She told me that she did not deflect the question because she wanted to be honest.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không né tránh câu hỏi vì cô ấy muốn thành thật.
Nghi vấn
He asked whether the material was deflective enough to withstand the impact.
Anh ấy hỏi liệu vật liệu có đủ khả năng làm lệch hướng để chịu được tác động hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)