(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refraining
C1

refraining

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

kiềm chế nhịn cố nhịn tự chủ không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refraining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kiềm chế, nhịn không làm hoặc không nói điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of abstaining from doing or saying something.

Ví dụ Thực tế với 'Refraining'

  • "He is refraining from making any comments until he has all the facts."

    "Anh ấy đang kiềm chế không đưa ra bất kỳ bình luận nào cho đến khi anh ấy có đầy đủ thông tin."

  • "Refraining from alcohol is important for his recovery."

    "Việc kiêng rượu là rất quan trọng cho sự phục hồi của anh ấy."

  • "She is refraining from eating sweets to lose weight."

    "Cô ấy đang kiềm chế không ăn đồ ngọt để giảm cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refraining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: refrain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

indulging(nuông chiều, thỏa mãn)
yielding(nhượng bộ, đầu hàng)

Từ liên quan (Related Words)

self-control(tự chủ)
discipline(kỷ luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Refraining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Refraining nhấn mạnh sự tự chủ và cố gắng có ý thức để tránh một hành động hoặc lời nói nhất định. Khác với 'avoiding' (tránh né) mang nghĩa chung chung hơn, 'refraining' đòi hỏi một sự nỗ lực chủ động để kiểm soát bản thân. So với 'abstaining', 'refraining' thường được dùng trong ngữ cảnh hằng ngày, còn 'abstaining' mang tính trang trọng và thường liên quan đến việc kiêng khem các thú vui hoặc chất kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

The most common preposition used with 'refraining' is 'from'. It indicates the action or thing being avoided. Example: Refraining *from* eating sugary foods.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refraining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)