(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reframing
C1

reframing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tái cấu trúc nhận thức thay đổi góc nhìn tái định hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reframing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thay đổi cách nhìn nhận một tình huống.

Definition (English Meaning)

The process of changing the way a situation is viewed.

Ví dụ Thực tế với 'Reframing'

  • "Reframing the problem as an opportunity helped the team find a creative solution."

    "Việc tái định hình vấn đề thành một cơ hội đã giúp nhóm tìm ra một giải pháp sáng tạo."

  • "Reframing her anxiety as excitement helped her perform better."

    "Việc tái định hình sự lo lắng của cô ấy thành sự phấn khích đã giúp cô ấy thể hiện tốt hơn."

  • "The therapist used reframing techniques to help the patient cope with trauma."

    "Nhà trị liệu đã sử dụng các kỹ thuật tái định hình để giúp bệnh nhân đối phó với chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reframing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reinterpreting(diễn giải lại)
recasting(đúc lại, định hình lại)
reconceptualizing(tái khái niệm hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

confirming(xác nhận)
reinforcing(củng cố)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive restructuring(tái cấu trúc nhận thức)
perspective shift(sự thay đổi góc nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Reframing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reframing là một kỹ thuật được sử dụng để thay đổi cách chúng ta suy nghĩ và cảm nhận về một tình huống, một người, hoặc một sự kiện. Thay vì tập trung vào những khía cạnh tiêu cực, reframing khuyến khích chúng ta tìm kiếm những góc nhìn mới, tích cực hơn. Nó không phải là phủ nhận thực tế, mà là thay đổi khung tham chiếu để có thể đối phó với vấn đề một cách hiệu quả hơn. Khác với 'reinterpreting' (diễn giải lại), reframing nhấn mạnh vào việc thay đổi *khung* nhìn, trong khi reinterpreting tập trung vào việc thay đổi *ý nghĩa*.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in as

'Reframing of' thường đi kèm với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể mà bạn đang cố gắng thay đổi góc nhìn. 'Reframing in' thường liên quan đến việc xem xét một vấn đề trong một bối cảnh mới. 'Reframing as' liên quan đến việc định nghĩa lại một tình huống theo một cách khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reframing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)