regionalized
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regionalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chia thành các vùng hoặc liên quan đến một vùng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Divided into regions or relating to a specific region.
Ví dụ Thực tế với 'Regionalized'
-
"The company's marketing strategy was regionalized to better address the needs of different customer segments."
"Chiến lược marketing của công ty đã được khu vực hóa để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các phân khúc khách hàng khác nhau."
-
"The educational system is highly regionalized, with different curricula in each state."
"Hệ thống giáo dục rất phân vùng, với các chương trình giảng dạy khác nhau ở mỗi bang."
-
"A regionalized approach to healthcare delivery can improve access for rural populations."
"Một cách tiếp cận khu vực hóa trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể cải thiện khả năng tiếp cận cho người dân nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regionalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: regionalize
- Adjective: regionalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regionalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, chính sách, hoặc cơ cấu được tổ chức hoặc điều chỉnh theo các khu vực địa lý khác nhau. Nó nhấn mạnh sự phân quyền hoặc sự thích ứng với các điều kiện địa phương. Khác với 'localized' ở chỗ 'regionalized' đề cập đến một khu vực rộng lớn hơn và thường có tính hệ thống hơn là chỉ một địa điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'regionalized in' (được khu vực hóa trong một khu vực cụ thể), 'regionalized for' (được khu vực hóa cho mục đích cụ thể của một khu vực). 'Regionalized in' chỉ vị trí địa lý, trong khi 'regionalized for' chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc khu vực hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regionalized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.