(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decentralized
C1

decentralized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phi tập trung phân quyền phi trung ương hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decentralized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân quyền, phân tán quyền lực hoặc hoạt động ra nhiều khu vực thay vì tập trung ở một địa điểm trung tâm.

Definition (English Meaning)

Having power or operation dispersed throughout an area rather than concentrated in a central location.

Ví dụ Thực tế với 'Decentralized'

  • "A decentralized system allows for more local control and decision-making."

    "Một hệ thống phân quyền cho phép kiểm soát và ra quyết định ở địa phương nhiều hơn."

  • "The internet is a decentralized network."

    "Internet là một mạng lưới phi tập trung."

  • "Decentralized finance (DeFi) aims to provide financial services without intermediaries."

    "Tài chính phi tập trung (DeFi) hướng đến việc cung cấp các dịch vụ tài chính mà không cần trung gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decentralized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decentralize
  • Adjective: decentralized
  • Adverb: decentrally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distributed(phân bố)
dispersed(phân tán)

Trái nghĩa (Antonyms)

centralized(tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Decentralized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decentralized' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc tổ chức mà quyền lực hoặc kiểm soát được phân tán, thay vì tập trung vào một người hoặc một nhóm. Nó nhấn mạnh sự phân tán và tự chủ. Khác với 'distributed' (phân bố), 'decentralized' nhấn mạnh việc trao quyền tự chủ cho các đơn vị nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi dùng 'decentralized in', nó ám chỉ sự phân tán quyền lực hoặc chức năng *bên trong* một hệ thống, tổ chức. Ví dụ: 'The company is decentralized in its decision-making process.' (Công ty phân quyền trong quy trình ra quyết định). Khi dùng 'decentralized to', nó ám chỉ sự phân tán quyền lực *cho* một đối tượng hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The power was decentralized to regional offices.' (Quyền lực đã được phân cho các văn phòng khu vực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decentralized'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company is decentrally managed, giving more autonomy to its employees!
Ồ, công ty được quản lý một cách phi tập trung, trao nhiều quyền tự chủ hơn cho nhân viên của mình!
Phủ định
Alas, this organization isn't decentralized; all decisions come from the top.
Than ôi, tổ chức này không phi tập trung; mọi quyết định đều đến từ cấp cao nhất.
Nghi vấn
Hey, is the system decentralized, allowing each department to make its own choices?
Này, hệ thống có phi tập trung không, cho phép mỗi bộ phận đưa ra lựa chọn của riêng mình?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company adopted a decentralized structure: each department now has the autonomy to make its own decisions.
Công ty đã áp dụng một cấu trúc phân quyền: mỗi bộ phận giờ đây có quyền tự chủ đưa ra các quyết định của riêng mình.
Phủ định
The government's approach isn't decentralized: all decisions are made at the central level.
Cách tiếp cận của chính phủ không phải là phân quyền: tất cả các quyết định đều được đưa ra ở cấp trung ương.
Nghi vấn
Is the system truly decentralized: or does power still reside with a select few?
Hệ thống có thực sự phân quyền không: hay quyền lực vẫn nằm trong tay một số ít người?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has a decentralized management structure.
Công ty có một cấu trúc quản lý phi tập trung.
Phủ định
The government didn't decentralize power to the local authorities.
Chính phủ đã không phân quyền cho chính quyền địa phương.
Nghi vấn
Why did the organization decentralize its operations?
Tại sao tổ chức lại phân quyền hoạt động của mình?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new system is more decentralized than the old one.
Hệ thống mới phi tập trung hơn hệ thống cũ.
Phủ định
This organization is not as decentralized as it claims to be.
Tổ chức này không phi tập trung như họ tuyên bố.
Nghi vấn
Is Switzerland the most decentralized country in the world?
Có phải Thụy Sĩ là quốc gia phi tập trung nhất trên thế giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)