decentralized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decentralized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân quyền, phân tán quyền lực hoặc hoạt động ra nhiều khu vực thay vì tập trung ở một địa điểm trung tâm.
Definition (English Meaning)
Having power or operation dispersed throughout an area rather than concentrated in a central location.
Ví dụ Thực tế với 'Decentralized'
-
"A decentralized system allows for more local control and decision-making."
"Một hệ thống phân quyền cho phép kiểm soát và ra quyết định ở địa phương nhiều hơn."
-
"The internet is a decentralized network."
"Internet là một mạng lưới phi tập trung."
-
"Decentralized finance (DeFi) aims to provide financial services without intermediaries."
"Tài chính phi tập trung (DeFi) hướng đến việc cung cấp các dịch vụ tài chính mà không cần trung gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decentralized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decentralize
- Adjective: decentralized
- Adverb: decentrally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decentralized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decentralized' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc tổ chức mà quyền lực hoặc kiểm soát được phân tán, thay vì tập trung vào một người hoặc một nhóm. Nó nhấn mạnh sự phân tán và tự chủ. Khác với 'distributed' (phân bố), 'decentralized' nhấn mạnh việc trao quyền tự chủ cho các đơn vị nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'decentralized in', nó ám chỉ sự phân tán quyền lực hoặc chức năng *bên trong* một hệ thống, tổ chức. Ví dụ: 'The company is decentralized in its decision-making process.' (Công ty phân quyền trong quy trình ra quyết định). Khi dùng 'decentralized to', nó ám chỉ sự phân tán quyền lực *cho* một đối tượng hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The power was decentralized to regional offices.' (Quyền lực đã được phân cho các văn phòng khu vực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decentralized'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company is decentrally managed, giving more autonomy to its employees!
|
Ồ, công ty được quản lý một cách phi tập trung, trao nhiều quyền tự chủ hơn cho nhân viên của mình! |
| Phủ định |
Alas, this organization isn't decentralized; all decisions come from the top.
|
Than ôi, tổ chức này không phi tập trung; mọi quyết định đều đến từ cấp cao nhất. |
| Nghi vấn |
Hey, is the system decentralized, allowing each department to make its own choices?
|
Này, hệ thống có phi tập trung không, cho phép mỗi bộ phận đưa ra lựa chọn của riêng mình? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company adopted a decentralized structure: each department now has the autonomy to make its own decisions.
|
Công ty đã áp dụng một cấu trúc phân quyền: mỗi bộ phận giờ đây có quyền tự chủ đưa ra các quyết định của riêng mình. |
| Phủ định |
The government's approach isn't decentralized: all decisions are made at the central level.
|
Cách tiếp cận của chính phủ không phải là phân quyền: tất cả các quyết định đều được đưa ra ở cấp trung ương. |
| Nghi vấn |
Is the system truly decentralized: or does power still reside with a select few?
|
Hệ thống có thực sự phân quyền không: hay quyền lực vẫn nằm trong tay một số ít người? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has a decentralized management structure.
|
Công ty có một cấu trúc quản lý phi tập trung. |
| Phủ định |
The government didn't decentralize power to the local authorities.
|
Chính phủ đã không phân quyền cho chính quyền địa phương. |
| Nghi vấn |
Why did the organization decentralize its operations?
|
Tại sao tổ chức lại phân quyền hoạt động của mình? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new system is more decentralized than the old one.
|
Hệ thống mới phi tập trung hơn hệ thống cũ. |
| Phủ định |
This organization is not as decentralized as it claims to be.
|
Tổ chức này không phi tập trung như họ tuyên bố. |
| Nghi vấn |
Is Switzerland the most decentralized country in the world?
|
Có phải Thụy Sĩ là quốc gia phi tập trung nhất trên thế giới không? |