nationalized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được quốc hữu hóa, được chuyển từ sở hữu hoặc kiểm soát tư nhân sang sở hữu hoặc kiểm soát của nhà nước.
Definition (English Meaning)
Transferred from private to state ownership or control.
Ví dụ Thực tế với 'Nationalized'
-
"The nationalized industries were often inefficient."
"Các ngành công nghiệp đã được quốc hữu hóa thường kém hiệu quả."
-
"Healthcare has been nationalized in some countries."
"Chăm sóc sức khỏe đã được quốc hữu hóa ở một số quốc gia."
-
"The bank was nationalized to prevent a financial crisis."
"Ngân hàng đã được quốc hữu hóa để ngăn chặn khủng hoảng tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: nationalize
- Adjective: nationalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các ngành công nghiệp, tài sản hoặc dịch vụ trước đây thuộc sở hữu tư nhân, nay do chính phủ quản lý và điều hành. Thường liên quan đến các chính sách kinh tế vĩ mô và sự thay đổi trong hệ thống sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationalized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.