regular astigmatism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regular astigmatism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại loạn thị trong đó các kinh tuyến chính cách nhau 90 độ, cho phép điều chỉnh bằng kính trụ.
Definition (English Meaning)
A type of astigmatism where the principal meridians are 90 degrees apart, allowing for correction with cylindrical lenses.
Ví dụ Thực tế với 'Regular astigmatism'
-
"The patient was diagnosed with regular astigmatism and prescribed corrective lenses."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn thị đều và được kê đơn kính điều chỉnh."
-
"Regular astigmatism is typically easier to correct than irregular astigmatism."
"Loạn thị đều thường dễ điều chỉnh hơn loạn thị không đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regular astigmatism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regular astigmatism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Loạn thị đều là một loại tật khúc xạ phổ biến, trong đó giác mạc hoặc thủy tinh thể không có hình dạng cầu hoàn hảo, dẫn đến hình ảnh bị mờ hoặc méo mó. Trong loạn thị đều, độ cong của mắt khác nhau theo hai hướng vuông góc nhau (các kinh tuyến chính), và sự khác biệt này diễn ra theo một cách có thể dự đoán được (cách nhau 90 độ). Điều này cho phép các chuyên gia nhãn khoa điều chỉnh thị lực bằng kính trụ hoặc kính áp tròng đặc biệt. Khác với loạn thị không đều, loạn thị đều có thể được điều chỉnh một cách hiệu quả bằng các phương pháp quang học thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regular astigmatism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.