(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperopia
C1

hyperopia

noun

Nghĩa tiếng Việt

tật viễn thị chứng viễn thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperopia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng của mắt trong đó các tia song song được hội tụ phía sau võng mạc, dẫn đến thị lực kém đối với các vật ở gần; viễn thị.

Definition (English Meaning)

A condition of the eye in which parallel rays are focused behind the retina, resulting in impaired vision of near objects; farsightedness.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperopia'

  • "She discovered she had hyperopia during a routine eye exam."

    "Cô ấy phát hiện ra mình bị viễn thị trong một cuộc kiểm tra mắt định kỳ."

  • "Hyperopia is often corrected with glasses or contact lenses."

    "Viễn thị thường được điều chỉnh bằng kính hoặc kính áp tròng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperopia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperopia
  • Adjective: hyperopic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farsightedness(viễn thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

myopia(cận thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperopia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperopia, hay còn gọi là farsightedness, xảy ra khi nhãn cầu ngắn hơn bình thường hoặc giác mạc quá phẳng. Điều này khiến ánh sáng tập trung phía sau võng mạc thay vì trực tiếp trên đó, gây ra mờ các vật ở gần. Mức độ viễn thị có thể khác nhau, từ nhẹ đến nặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* **with hyperopia:** Chỉ việc ai đó mắc chứng viễn thị (ví dụ: 'People with hyperopia often need glasses.'). * **for hyperopia:** Chỉ việc điều trị hoặc biện pháp khắc phục viễn thị (ví dụ: 'The doctor prescribed lenses for hyperopia.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperopia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)