myopia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myopia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tật cận thị; sự thiếu tầm nhìn xa hoặc khả năng nhận thức; sự thiển cận
Definition (English Meaning)
nearsightedness; lack of foresight or discernment; narrow-mindedness
Ví dụ Thực tế với 'Myopia'
-
"The company's myopia prevented it from investing in new technologies."
"Sự thiển cận của công ty đã ngăn cản nó đầu tư vào các công nghệ mới."
-
"Corrective lenses can help improve vision affected by myopia."
"Kính điều chỉnh có thể giúp cải thiện thị lực bị ảnh hưởng bởi cận thị."
-
"The government's economic myopia led to a series of poor policy decisions."
"Sự thiển cận về kinh tế của chính phủ đã dẫn đến một loạt các quyết định chính sách tồi tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myopia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: myopia
- Adjective: myopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myopia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'myopia' chỉ tình trạng mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa. Nghĩa bóng của từ này chỉ sự thiếu khả năng suy nghĩ thấu đáo về tương lai hoặc thiếu sự nhạy bén trong nhận thức. So với 'shortsightedness', 'myopia' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong các thảo luận mang tính học thuật hoặc chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in myopia: được dùng để chỉ việc mắc tật cận thị. regarding myopia: được dùng để nói về vấn đề cận thị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myopia'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ignore the long-term effects of climate change is to be myopic.
|
Bỏ qua những tác động lâu dài của biến đổi khí hậu là thiển cận. |
| Phủ định |
Not to address the underlying causes of myopia can lead to worsening vision.
|
Không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của cận thị có thể dẫn đến thị lực ngày càng kém. |
| Nghi vấn |
Is it wise to continue down a path that is so clearly myopic in its focus?
|
Có khôn ngoan không khi tiếp tục đi theo một con đường rõ ràng là thiển cận trong sự tập trung của nó? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be so myopic that she couldn't recognize people across the street.
|
Cô ấy từng bị cận thị đến nỗi không thể nhận ra người đối diện bên kia đường. |
| Phủ định |
I didn't use to need glasses, but now I'm becoming myopic.
|
Tôi đã từng không cần kính, nhưng bây giờ tôi đang bị cận thị. |
| Nghi vấn |
Did people use to believe that reading in dim light caused myopia?
|
Mọi người có từng tin rằng đọc sách trong ánh sáng yếu gây ra cận thị không? |