regulars
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulars'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người thường xuyên đến một cửa hàng, nhà hàng, rạp hát, v.v. cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who go to a particular shop, restaurant, theatre, etc. often.
Ví dụ Thực tế với 'Regulars'
-
"The regulars at the pub always have the same seats."
"Những khách quen tại quán rượu luôn ngồi ở những chỗ quen thuộc."
-
"We have a lot of regulars who come in every day for coffee."
"Chúng tôi có rất nhiều khách quen đến mỗi ngày để uống cà phê."
-
"He's a regular at the gym; he goes every morning."
"Anh ấy là khách quen của phòng tập thể dục; anh ấy đến mỗi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regulars'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regulars
- Adjective: regular
- Adverb: regularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regulars'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường chỉ nhóm người có thói quen đến một địa điểm nhất định. Sự khác biệt với 'customers' (khách hàng) là 'regulars' ám chỉ sự quen thuộc và thường xuyên hơn, đôi khi bao hàm cả mối quan hệ thân thiết với nhân viên hoặc chủ sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Regulars at’: chỉ địa điểm mà những người này thường xuyên lui tới. ‘Regulars of’: ít phổ biến hơn, có thể chỉ một nhóm người thường xuyên ủng hộ một tổ chức hoặc một người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulars'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the regulars are here early today!
|
Ồ, những khách quen đến sớm hôm nay! |
| Phủ định |
Well, she doesn't regularly visit this place.
|
Chà, cô ấy không thường xuyên đến thăm nơi này. |
| Nghi vấn |
Hey, are you one of the regulars here?
|
Này, bạn có phải là một trong những khách quen ở đây không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the restaurant had been open later, more regulars would come regularly.
|
Nếu nhà hàng mở cửa muộn hơn, nhiều khách quen sẽ đến thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If she weren't a regular customer, she wouldn't have received such a large discount.
|
Nếu cô ấy không phải là khách hàng quen thuộc, cô ấy đã không nhận được một khoản giảm giá lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had offered a loyalty program, would the regulars have stayed longer?
|
Nếu họ cung cấp một chương trình khách hàng thân thiết, liệu những khách hàng quen có ở lại lâu hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The regulars were gathering at the pub when the news broke.
|
Những khách quen đang tụ tập tại quán rượu thì tin tức nổ ra. |
| Phủ định |
He wasn't regularly attending the meetings last month because he was traveling.
|
Anh ấy đã không tham dự các cuộc họp thường xuyên vào tháng trước vì anh ấy đang đi du lịch. |
| Nghi vấn |
Were the regulars complaining about the new policy at the meeting?
|
Những khách quen có đang phàn nàn về chính sách mới tại cuộc họp không? |