patrons
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patrons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đóng góp tiền bạc hoặc ủng hộ một tổ chức, sự kiện, v.v.
Definition (English Meaning)
People who give money or support to an organization, event, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Patrons'
-
"The museum relies heavily on its patrons for funding."
"Viện bảo tàng phụ thuộc rất nhiều vào các nhà hảo tâm để có kinh phí."
-
"The opera house is grateful to its patrons."
"Nhà hát opera rất biết ơn những người bảo trợ của mình."
-
"Many local businesses depend on the patronage of the community."
"Nhiều doanh nghiệp địa phương phụ thuộc vào sự bảo trợ của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patrons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patron (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patrons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patron' thường chỉ những người ủng hộ tài chính hoặc những người thường xuyên sử dụng dịch vụ của một doanh nghiệp. Sự ủng hộ này có thể dưới hình thức tiền bạc, thời gian, hoặc đơn giản là sự tin tưởng và giới thiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patron of' thường được dùng để chỉ người bảo trợ cho một tổ chức, nghệ thuật hoặc một cá nhân. Ví dụ: 'a patron of the arts'. 'Patron to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh mối quan hệ giữa người bảo trợ và người hoặc tổ chức được bảo trợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patrons'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This museum has as many patrons as that one.
|
Viện bảo tàng này có số lượng khách quen nhiều bằng viện bảo tàng kia. |
| Phủ định |
This restaurant doesn't have more patrons than the one across the street.
|
Nhà hàng này không có nhiều khách quen hơn nhà hàng đối diện đường. |
| Nghi vấn |
Does this gallery have the most patrons in the city?
|
Phòng trưng bày này có số lượng khách quen lớn nhất trong thành phố không? |