(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulating force
C1

regulating force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng điều tiết yếu tố điều chỉnh cơ chế kiểm soát tác nhân điều phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulating force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ảnh hưởng hoặc cơ chế kiểm soát hoặc điều khiển một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An influence or mechanism that controls or directs something.

Ví dụ Thực tế với 'Regulating force'

  • "Market competition acts as a regulating force, preventing monopolies from forming."

    "Cạnh tranh thị trường đóng vai trò là một lực lượng điều tiết, ngăn chặn sự hình thành của các tổ chức độc quyền."

  • "The central bank serves as a regulating force in the financial system."

    "Ngân hàng trung ương đóng vai trò là một lực lượng điều tiết trong hệ thống tài chính."

  • "Social norms can be a regulating force on individual behavior."

    "Các chuẩn mực xã hội có thể là một lực lượng điều tiết đối với hành vi cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulating force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force
  • Verb: regulate
  • Adjective: regulating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlling influence(ảnh hưởng kiểm soát)
governing factor(yếu tố chi phối)
regulatory mechanism(cơ chế điều tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

destabilizing factor(yếu tố gây bất ổn)
disruptive force(lực lượng gây rối)

Từ liên quan (Related Words)

market regulation(điều tiết thị trường)
government oversight(sự giám sát của chính phủ)
compliance(tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Regulating force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'regulating force' thường được sử dụng để mô tả một yếu tố hoặc tác nhân có vai trò duy trì sự ổn định, trật tự hoặc kiểm soát một hệ thống, quá trình hoặc hành vi nào đó. Nó nhấn mạnh khả năng điều chỉnh và định hướng, thường để đảm bảo tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã định. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế (lực lượng điều tiết thị trường) đến sinh học (lực lượng điều tiết sự phát triển tế bào).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on within

- 'in regulating': nhấn mạnh vai trò kiểm soát trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The government plays a key role in regulating the economy.' (Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế.)
- 'on regulating': ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ tác động trực tiếp lên một đối tượng. Ví dụ: 'New regulations had a direct force on regulating businesses.' (Các quy định mới có tác động trực tiếp đến việc điều chỉnh hoạt động kinh doanh.)
- 'within regulating': nhấn mạnh sự kiểm soát bên trong một hệ thống. Ví dụ: 'Self-regulation acts as a regulating force within the industry.' (Tự điều chỉnh hoạt động như một lực lượng điều tiết trong ngành.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulating force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)