(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market regulation
C1

market regulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy định thị trường điều tiết thị trường quản lý thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường để khắc phục các thất bại thị trường, thúc đẩy hiệu quả và đạt được các mục tiêu chính sách cụ thể.

Definition (English Meaning)

Government intervention in markets to correct market failures, promote efficiency, and achieve specific policy goals.

Ví dụ Thực tế với 'Market regulation'

  • "The government introduced new market regulations to protect consumers."

    "Chính phủ đã ban hành các quy định thị trường mới để bảo vệ người tiêu dùng."

  • "Effective market regulation is essential for economic stability."

    "Quy định thị trường hiệu quả là rất cần thiết cho sự ổn định kinh tế."

  • "The debate over market regulation is ongoing."

    "Cuộc tranh luận về quy định thị trường vẫn đang tiếp diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market regulation (số ít, số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

government intervention(sự can thiệp của chính phủ)
market control(kiểm soát thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

antitrust law(luật chống độc quyền)
consumer protection(bảo vệ người tiêu dùng)
financial regulation(quy định tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến các quy tắc, luật lệ và quy định do chính phủ hoặc các cơ quan quản lý ban hành để điều chỉnh hoạt động của thị trường. Nó bao gồm một loạt các biện pháp can thiệp, từ kiểm soát giá cả đến các quy định về cạnh tranh và tiêu chuẩn an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Regulation of’ thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh một khía cạnh cụ thể của thị trường, ví dụ: regulation of the financial market. ‘Regulation in’ thường được sử dụng để chỉ quy trình quản lý tổng thể trong một lĩnh vực, ví dụ: regulation in the banking sector.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market regulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)