(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulatory mechanism
C1

regulatory mechanism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế điều chỉnh cơ chế quản lý hệ thống điều chỉnh hệ thống quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulatory mechanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc quy trình được thiết kế để kiểm soát hoặc điều chỉnh một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A system or process designed to control or govern something.

Ví dụ Thực tế với 'Regulatory mechanism'

  • "The government introduced a new regulatory mechanism for financial markets."

    "Chính phủ đã giới thiệu một cơ chế điều chỉnh mới cho thị trường tài chính."

  • "The body has complex regulatory mechanisms to maintain a stable internal environment."

    "Cơ thể có các cơ chế điều chỉnh phức tạp để duy trì một môi trường bên trong ổn định."

  • "Effective regulatory mechanisms are essential for a healthy economy."

    "Các cơ chế điều chỉnh hiệu quả là rất cần thiết cho một nền kinh tế lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulatory mechanism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deregulation(bãi bỏ quy định)
uncontrolled(không kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
enforcement(sự thi hành)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Sinh học Kinh tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Regulatory mechanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng để mô tả các quy trình hoặc hệ thống chính thức, ví dụ như trong chính phủ, kinh tế hoặc sinh học. 'Mechanism' nhấn mạnh đến khía cạnh hoạt động và có thể dự đoán được của hệ thống. Cần phân biệt với các từ như 'control' (kiểm soát) mang tính tổng quát hơn, hoặc 'guidance' (hướng dẫn) mang tính định hướng hơn là bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Regulatory mechanism *for* something: cơ chế điều chỉnh cho cái gì đó (ví dụ: 'regulatory mechanism for data privacy'). Regulatory mechanism *of* something: cơ chế điều chỉnh của cái gì đó (ví dụ: 'regulatory mechanism of gene expression').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulatory mechanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)