(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulator
C1

regulator

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ quan quản lý bộ điều chỉnh người điều hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm giám sát một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person or body responsible for supervising a particular sector or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Regulator'

  • "The financial regulator imposed a heavy fine on the bank."

    "Cơ quan quản lý tài chính đã áp đặt một khoản tiền phạt lớn đối với ngân hàng."

  • "The regulator is responsible for enforcing the new safety standards."

    "Cơ quan quản lý chịu trách nhiệm thực thi các tiêu chuẩn an toàn mới."

  • "A pressure regulator is used to control the gas flow."

    "Một bộ điều chỉnh áp suất được sử dụng để kiểm soát dòng khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regulator
  • Verb: regulate
  • Adjective: regulatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controller(người điều khiển, bộ điều khiển)
supervisor(người giám sát)
authority(cơ quan chức năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
regulatory(mang tính quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật pháp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Regulator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Regulator thường dùng để chỉ các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức độc lập có quyền lực pháp lý để kiểm soát và điều chỉnh hành vi của các doanh nghiệp hoặc cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với 'supervisor', có nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho bất kỳ ai giám sát công việc của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Regulator 'of' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà người điều hành quản lý (ví dụ: regulator of the banking industry). Regulator 'for' thường được dùng để chỉ mục tiêu của việc điều chỉnh (ví dụ: regulator for consumer protection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulator'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to regulate the use of personal devices to improve productivity.
Công ty quyết định điều chỉnh việc sử dụng các thiết bị cá nhân để cải thiện năng suất.
Phủ định
It's best not to regulate every single detail of the project, but to allow some flexibility.
Tốt nhất là không nên điều chỉnh từng chi tiết nhỏ của dự án, mà nên cho phép một số linh hoạt.
Nghi vấn
Why do we need to regulate the sale of this product so strictly?
Tại sao chúng ta cần phải điều chỉnh việc bán sản phẩm này một cách nghiêm ngặt như vậy?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They trust the regulator to ensure fair practices in the industry.
Họ tin tưởng cơ quan quản lý để đảm bảo các hoạt động công bằng trong ngành.
Phủ định
We do not regulate every aspect of their business; we focus on key areas.
Chúng tôi không điều chỉnh mọi khía cạnh trong hoạt động kinh doanh của họ; chúng tôi tập trung vào các lĩnh vực chính.
Nghi vấn
Does anyone know which regulatory body is responsible for this sector?
Có ai biết cơ quan quản lý nào chịu trách nhiệm cho lĩnh vực này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The regulatory board, composed of experts, oversees the industry, ensuring compliance.
Hội đồng quản lý, bao gồm các chuyên gia, giám sát ngành, đảm bảo tuân thủ.
Phủ định
Without a proper regulator, chaos ensues, and no one is held accountable.
Nếu không có một cơ quan quản lý phù hợp, sự hỗn loạn sẽ xảy ra, và không ai phải chịu trách nhiệm.
Nghi vấn
John, does this device need a pressure regulator, or is it self-adjusting?
John, thiết bị này có cần bộ điều chỉnh áp suất không, hay nó tự điều chỉnh?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government regulated prices more effectively, consumers would benefit.
Nếu chính phủ điều chỉnh giá cả hiệu quả hơn, người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi.
Phủ định
If the regulator weren't so strict, the company wouldn't have to invest so much in compliance.
Nếu cơ quan quản lý không quá nghiêm ngặt, công ty sẽ không phải đầu tư quá nhiều vào việc tuân thủ.
Nghi vấn
Would the market be more stable if there were a stronger regulator?
Liệu thị trường có ổn định hơn nếu có một cơ quan quản lý mạnh mẽ hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had regulated its emissions before the new environmental laws were introduced.
Công ty đã điều chỉnh lượng khí thải của mình trước khi luật môi trường mới được ban hành.
Phủ định
The government had not regulated the banking sector effectively before the financial crisis.
Chính phủ đã không điều chỉnh lĩnh vực ngân hàng một cách hiệu quả trước cuộc khủng hoảng tài chính.
Nghi vấn
Had the safety regulator inspected the factory before the accident occurred?
Liệu cơ quan quản lý an toàn đã kiểm tra nhà máy trước khi tai nạn xảy ra?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been regulating the industry for the past decade.
Chính phủ đã và đang điều chỉnh ngành công nghiệp trong suốt thập kỷ qua.
Phủ định
The company hasn't been regulating its emissions effectively.
Công ty đã không điều chỉnh lượng khí thải một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Has the financial regulator been investigating the bank's activities?
Cơ quan quản lý tài chính đã và đang điều tra các hoạt động của ngân hàng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)