regulatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất quy định, kiểm soát, điều chỉnh theo luật lệ hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
Controlled by or controlling according to rules or laws.
Ví dụ Thực tế với 'Regulatory'
-
"The bank is under regulatory scrutiny."
"Ngân hàng đang chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý."
-
"Regulatory agencies are responsible for enforcing environmental laws."
"Các cơ quan quản lý có trách nhiệm thực thi luật môi trường."
-
"The company faced regulatory challenges when expanding into new markets."
"Công ty phải đối mặt với những thách thức về quy định khi mở rộng sang các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regulatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: regulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regulatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'regulatory' thường được dùng để mô tả các cơ quan, quy trình, hoặc biện pháp được thiết lập để kiểm soát một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh đến sự tuân thủ các quy tắc và luật lệ. Sự khác biệt với 'regulation' (danh từ) là 'regulatory' là tính từ mô tả thuộc tính của một cái gì đó liên quan đến 'regulation'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'under regulatory control', có nghĩa là một hoạt động hoặc tổ chức nào đó chịu sự kiểm soát của các quy định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulatory'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company implemented the regulatory changes immediately is a testament to their commitment.
|
Việc công ty thực hiện các thay đổi theo quy định ngay lập tức là một minh chứng cho cam kết của họ. |
| Phủ định |
Whether the new regulations are truly effective is not yet clear.
|
Liệu các quy định mới có thực sự hiệu quả hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What the regulatory board decides next will significantly impact the industry.
|
Những gì hội đồng quản lý quyết định tiếp theo sẽ ảnh hưởng đáng kể đến ngành. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They need to comply with all regulatory requirements.
|
Họ cần tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý. |
| Phủ định |
It is not subject to regulatory approval.
|
Nó không phải chịu sự chấp thuận theo quy định. |
| Nghi vấn |
Is this a regulatory issue?
|
Đây có phải là một vấn đề pháp lý không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had followed the regulatory guidelines, they would have avoided the hefty fine.
|
Nếu công ty tuân thủ các hướng dẫn pháp quy, họ đã có thể tránh được khoản tiền phạt lớn. |
| Phủ định |
If the government had not implemented regulatory reforms, the market would not have stabilized so quickly.
|
Nếu chính phủ không thực hiện các cải cách pháp quy, thị trường đã không ổn định nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the regulatory environment had been more favorable?
|
Liệu dự án có thành công nếu môi trường pháp quy thuận lợi hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company follows regulatory guidelines.
|
Công ty tuân thủ các hướng dẫn quy định. |
| Phủ định |
Not only are regulatory approvals difficult to obtain, but also the process is time-consuming.
|
Không chỉ việc phê duyệt quy định khó đạt được, mà quá trình này còn tốn thời gian. |
| Nghi vấn |
Should regulatory changes occur, we will need to adapt quickly.
|
Nếu có những thay đổi về quy định xảy ra, chúng ta sẽ cần phải thích nghi nhanh chóng. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's operations are regulated by the government to ensure fair practices.
|
Hoạt động của công ty được chính phủ điều chỉnh để đảm bảo các hoạt động công bằng. |
| Phủ định |
The use of this chemical is not regulated in some countries, leading to environmental concerns.
|
Việc sử dụng hóa chất này không được quy định ở một số quốc gia, dẫn đến những lo ngại về môi trường. |
| Nghi vấn |
Are these financial transactions regulated by any international agreements?
|
Các giao dịch tài chính này có được quy định bởi bất kỳ thỏa thuận quốc tế nào không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is subject to regulatory oversight by the government.
|
Công ty phải tuân theo sự giám sát quy định từ chính phủ. |
| Phủ định |
The new policy is not regulatory in nature; it's merely a suggestion.
|
Chính sách mới không mang tính chất quy định; nó chỉ là một gợi ý. |
| Nghi vấn |
Is this regulatory change going to affect small businesses?
|
Thay đổi quy định này có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been implementing regulatory changes to the banking system.
|
Chính phủ đã và đang thực hiện những thay đổi về quy định đối với hệ thống ngân hàng. |
| Phủ định |
The company hasn't been following regulatory guidelines strictly enough.
|
Công ty đã không tuân thủ các hướng dẫn quy định một cách đủ nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Has the agency been reviewing regulatory policies related to environmental protection?
|
Cơ quan này đã và đang xem xét các chính sách quy định liên quan đến bảo vệ môi trường phải không? |