deregulator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deregulator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác nhân, lực lượng, hoặc chính sách dẫn đến việc loại bỏ hoặc giảm bớt các quy định.
Definition (English Meaning)
An agent, force, or policy that leads to the removal or reduction of regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Deregulator'
-
"He is considered a leading deregulator of the energy market."
"Ông được coi là một người bãi bỏ quy định hàng đầu của thị trường năng lượng."
-
"The government acted as a deregulator by removing many trade barriers."
"Chính phủ đóng vai trò là một người bãi bỏ quy định bằng cách loại bỏ nhiều rào cản thương mại."
-
"Critics accused the company of being a deregulator, contributing to environmental damage."
"Các nhà phê bình cáo buộc công ty là một người bãi bỏ quy định, góp phần gây ra thiệt hại môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deregulator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deregulator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deregulator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc chính trị, đề cập đến những người hoặc tổ chức ủng hộ hoặc thực hiện việc bãi bỏ quy định. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (nếu người ta tin rằng việc bãi bỏ quy định sẽ thúc đẩy tự do và tăng trưởng) hoặc tiêu cực (nếu người ta lo ngại rằng việc bãi bỏ quy định sẽ dẫn đến lạm dụng và bất ổn). Cần phân biệt với 'regulator' (người hoặc tổ chức thực thi quy định).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường kết nối 'deregulator' với lĩnh vực hoặc ngành mà quy định đang được bãi bỏ. Ví dụ: 'a deregulator of the financial industry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deregulator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.