(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deregulated
C1

deregulated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được bãi bỏ quy định được tự do hóa không còn bị kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deregulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được bãi bỏ hoặc giảm bớt các quy định.

Definition (English Meaning)

Having had regulations removed or reduced.

Ví dụ Thực tế với 'Deregulated'

  • "The deregulated energy market led to lower prices for consumers."

    "Thị trường năng lượng đã được bãi bỏ quy định dẫn đến giá thấp hơn cho người tiêu dùng."

  • "The banking sector became heavily deregulated in the 1980s."

    "Ngành ngân hàng đã trở nên bãi bỏ quy định nặng nề trong những năm 1980."

  • "Many airlines suffered after the industry was deregulated."

    "Nhiều hãng hàng không đã bị ảnh hưởng sau khi ngành công nghiệp được bãi bỏ quy định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deregulated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncontrolled(không kiểm soát)
liberalized(tự do hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

regulated(được quy định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Deregulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'deregulated' mô tả một ngành, thị trường, hoặc hoạt động mà trước đây chịu sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ hoặc các cơ quan quản lý, nhưng hiện tại đã được tự do hóa. Sự khác biệt với 'unregulated' là 'deregulated' ám chỉ một hành động chủ động để loại bỏ quy định, trong khi 'unregulated' đơn giản có nghĩa là không có quy định nào tồn tại, có thể vì chưa bao giờ có hoặc vì đã bị bỏ qua một cách không chính thức. 'Liberalized' là một từ đồng nghĩa nhưng thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc nới lỏng các hạn chế không chỉ về quy định mà còn về các yếu tố khác như thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deregulated'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should deregulate the industry to encourage competition.
Chính phủ nên bãi bỏ quy định ngành để khuyến khích cạnh tranh.
Phủ định
The government must not deregulate the energy sector completely; some regulations are still needed.
Chính phủ không được bãi bỏ hoàn toàn quy định đối với lĩnh vực năng lượng; vẫn cần một số quy định.
Nghi vấn
Could they deregulate this market without causing significant economic disruption?
Liệu họ có thể bãi bỏ quy định thị trường này mà không gây ra sự gián đoạn kinh tế đáng kể không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the airline industry were deregulated further, airfares would likely decrease.
Nếu ngành hàng không được bãi bỏ quy định hơn nữa, giá vé máy bay có khả năng sẽ giảm.
Phủ định
If the government didn't deregulate the energy sector, we wouldn't see so much competition among providers.
Nếu chính phủ không bãi bỏ quy định đối với lĩnh vực năng lượng, chúng ta sẽ không thấy nhiều sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp như vậy.
Nghi vấn
Would the economy grow faster if the market were completely deregulated?
Liệu nền kinh tế có tăng trưởng nhanh hơn nếu thị trường được bãi bỏ quy định hoàn toàn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will deregulate the energy sector next year.
Chính phủ sẽ bãi bỏ quy định đối với ngành năng lượng vào năm tới.
Phủ định
They are not going to deregulate the banking system anytime soon.
Họ sẽ không sớm bãi bỏ quy định đối với hệ thống ngân hàng.
Nghi vấn
Will the city council deregulate street vending permits?
Hội đồng thành phố có bãi bỏ quy định về giấy phép bán hàng rong không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to regulate the industry heavily, but now it's deregulated.
Chính phủ đã từng quản lý chặt chẽ ngành công nghiệp, nhưng bây giờ nó đã được bãi bỏ quy định.
Phủ định
The airline industry didn't use to be so deregulated; there were more rules and restrictions.
Ngành hàng không đã không từng được bãi bỏ quy định nhiều như vậy; đã từng có nhiều quy tắc và hạn chế hơn.
Nghi vấn
Did the energy sector use to be more regulated before it was deregulated?
Lĩnh vực năng lượng đã từng được quản lý chặt chẽ hơn trước khi nó được bãi bỏ quy định phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)