(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reignite
C1

reignite

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhen nhóm lại khơi lại làm sống lại tái kích hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reignite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đốt lại, nhóm lại; khơi lại (cảm xúc, sự nhiệt tình, v.v.).

Definition (English Meaning)

To ignite again; rekindle.

Ví dụ Thực tế với 'Reignite'

  • "The news reignited his hopes of finding a cure."

    "Tin tức đã khơi lại hy vọng tìm ra phương pháp chữa bệnh của anh ấy."

  • "The coach's speech reignited the team's fighting spirit."

    "Bài phát biểu của huấn luyện viên đã khơi lại tinh thần chiến đấu của đội."

  • "They are hoping this new policy will reignite economic growth."

    "Họ đang hy vọng chính sách mới này sẽ phục hồi tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reignite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reignite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

extinguish(dập tắt)
suppress(kìm nén)

Từ liên quan (Related Words)

spark(tia lửa)
passion(đam mê)
enthusiasm(sự nhiệt tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reignite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reignite' thường được dùng để mô tả việc làm sống lại một điều gì đó đã tàn lụi hoặc yếu đi, như ngọn lửa, đam mê, hy vọng, hoặc một mối quan hệ. Nó mang ý nghĩa của việc phục hồi hoặc tái tạo năng lượng và sự nhiệt tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'reignite with' thường được sử dụng để chỉ cái gì được khơi dậy hoặc làm mới bằng một cái gì khác. Ví dụ: 'reignite with passion'. 'reignite in' thường đề cập đến việc một cảm xúc hoặc trạng thái được khơi dậy trong một ai đó hoặc một tình huống nào đó. Ví dụ: 'reignite in their hearts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reignite'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She avoided reigniting the conflict by staying silent.
Cô ấy tránh khơi lại xung đột bằng cách giữ im lặng.
Phủ định
Reigniting old flames isn't always a good idea.
Việc khơi lại ngọn lửa cũ không phải lúc nào cũng là một ý kiến hay.
Nghi vấn
Is reigniting their passion possible after all these years?
Liệu việc khơi lại đam mê của họ có thể xảy ra sau ngần ấy năm không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long period of silence, the band, known for their energetic performances, managed to reignite their fanbase.
Sau một thời gian dài im lặng, ban nhạc, nổi tiếng với những màn trình diễn tràn đầy năng lượng, đã cố gắng khơi lại sự hâm mộ của người hâm mộ.
Phủ định
Despite their best efforts, and countless promotional events, they couldn't reignite the same level of excitement, a disappointing result for the marketing team.
Mặc dù đã cố gắng hết sức và tổ chức vô số sự kiện quảng bá, họ vẫn không thể khơi lại được mức độ phấn khích như trước, một kết quả đáng thất vọng cho đội ngũ marketing.
Nghi vấn
Considering their past success, and the nostalgia surrounding their music, can they reignite the spark, the magic that made them famous?
Xét đến thành công trong quá khứ của họ và sự hoài niệm xung quanh âm nhạc của họ, liệu họ có thể khơi lại tia lửa, điều kỳ diệu đã làm nên tên tuổi của họ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team was reigniting their passion for the project after a short break.
Cả đội đang nhen nhóm lại niềm đam mê của họ cho dự án sau một thời gian nghỉ ngắn.
Phủ định
He wasn't reigniting the old feud; he was trying to make amends.
Anh ấy không khơi lại mối thù cũ; anh ấy đang cố gắng hòa giải.
Nghi vấn
Were they reigniting the fire in the fireplace when the guests arrived?
Họ có đang nhóm lại lửa trong lò sưởi khi khách đến không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could reignite the passion in our relationship.
Tôi ước tôi có thể khơi lại ngọn lửa đam mê trong mối quan hệ của chúng ta.
Phủ định
If only he hadn't said those hurtful words; we might have reignited our friendship.
Giá mà anh ấy không nói những lời tổn thương đó; chúng ta có lẽ đã khơi lại được tình bạn.
Nghi vấn
If only we would reignite the fire, would things be better?
Giá mà chúng ta khơi lại ngọn lửa, liệu mọi thứ có tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)