(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rekindle
C1

rekindle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thắp lại làm sống lại khơi dậy hâm nóng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rekindle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thắp lại (lửa hoặc ngọn lửa). Làm sống lại hoặc phục hồi (điều gì đó đã mất hoặc suy giảm).

Definition (English Meaning)

To relight (a fire or flame). To revive or renew (something that has been lost or diminished).

Ví dụ Thực tế với 'Rekindle'

  • "They're hoping to rekindle their marriage after years of drifting apart."

    "Họ đang hy vọng sẽ thắp lại cuộc hôn nhân của mình sau nhiều năm xa cách."

  • "The concert rekindled memories of their youth."

    "Buổi hòa nhạc đã khơi dậy những kỷ niệm về tuổi trẻ của họ."

  • "He tried to rekindle their romance, but it was too late."

    "Anh ấy đã cố gắng thắp lại tình cảm lãng mạn của họ, nhưng đã quá muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rekindle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rekindle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revive(hồi sinh, làm sống lại)
reawaken(đánh thức lại)
regenerate(tái tạo)
reignite(bùng cháy lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

extinguish(dập tắt)
suppress(kìm nén)
quench(làm dịu, dập tắt)

Từ liên quan (Related Words)

flame(ngọn lửa)
spark(tia lửa)
passion(đam mê)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Quan hệ Ngọn lửa (theo nghĩa bóng và nghĩa đen)

Ghi chú Cách dùng 'Rekindle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rekindle thường được dùng để chỉ việc làm sống lại những cảm xúc, mối quan hệ, hoặc đam mê đã nguội lạnh. Nó mang ý nghĩa của việc khơi dậy lại một điều gì đó đã từng tồn tại, chứ không phải tạo ra một điều gì đó hoàn toàn mới. So với 'revive', 'rekindle' thường mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Rekindle with' thường được dùng khi nói về việc thắp lại một cái gì đó nhờ một tác nhân nào đó. Ví dụ: 'Rekindle the flame with passion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rekindle'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They rekindled their friendship after many years apart.
Họ đã thắp lại tình bạn sau nhiều năm xa cách.
Phủ định
He didn't rekindle his passion for painting, despite trying.
Anh ấy đã không thể khơi lại niềm đam mê hội họa, mặc dù đã cố gắng.
Nghi vấn
Did you rekindle the flame between you and her?
Bạn có khơi lại ngọn lửa giữa bạn và cô ấy không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their shared love for classical music: a bond that would rekindle the flame of their romance.
Tình yêu chung dành cho nhạc cổ điển: một sợi dây sẽ nhen nhóm lại ngọn lửa tình yêu của họ.
Phủ định
Despite the romantic setting, she couldn't rekindle the feelings: the spark had simply vanished.
Mặc dù khung cảnh lãng mạn, cô ấy không thể nhen nhóm lại cảm xúc: tia lửa đơn giản là đã biến mất.
Nghi vấn
Is it possible to rekindle their friendship: a connection that was once so strong?
Liệu có thể nhen nhóm lại tình bạn của họ: một mối liên hệ đã từng rất mạnh mẽ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had truly valued their friendship, they would have tried to rekindle it after the argument.
Nếu họ thực sự coi trọng tình bạn của mình, họ đã cố gắng khơi lại nó sau cuộc tranh cãi.
Phủ định
If she hadn't ignored his attempts to apologize, they might not have been able to rekindle their relationship.
Nếu cô ấy không phớt lờ những nỗ lực xin lỗi của anh ấy, họ có lẽ đã không thể khơi lại mối quan hệ của mình.
Nghi vấn
Would they have been able to rekindle their love if he had been more understanding of her feelings?
Liệu họ có thể khơi lại tình yêu của mình nếu anh ấy hiểu cảm xúc của cô ấy hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to rekindle their friendship after the long argument.
Họ sẽ hâm nóng lại tình bạn sau cuộc tranh cãi dài ngày.
Phủ định
I am not going to rekindle the fire in the fireplace tonight; it's too warm.
Tôi sẽ không nhóm lại lửa trong lò sưởi tối nay; trời quá ấm.
Nghi vấn
Is she going to rekindle her passion for painting after taking a break?
Cô ấy có định khơi lại niềm đam mê hội họa sau khi nghỉ ngơi không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been rekindling their relationship after a long separation.
Họ đã và đang hâm nóng lại mối quan hệ của họ sau một thời gian dài xa cách.
Phủ định
She hasn't been rekindling the fire in the fireplace lately.
Gần đây cô ấy đã không nhóm lại ngọn lửa trong lò sưởi.
Nghi vấn
Has he been rekindling his passion for painting?
Anh ấy có đang nhen nhóm lại niềm đam mê vẽ tranh của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)