(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reimburse
B2

reimburse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn trả bồi hoàn thanh toán lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reimburse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn trả, bồi hoàn (tiền) cho ai đó vì họ đã chi tiêu hoặc mất mát.

Definition (English Meaning)

To repay (someone) for money that they have spent or lost.

Ví dụ Thực tế với 'Reimburse'

  • "The company will reimburse you for your travel expenses."

    "Công ty sẽ hoàn trả bạn chi phí đi lại."

  • "The insurance company reimbursed him for the damage to his car."

    "Công ty bảo hiểm đã bồi hoàn cho anh ta chi phí sửa chữa xe."

  • "Employees can be reimbursed for travel expenses."

    "Nhân viên có thể được hoàn trả chi phí đi lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reimburse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repay(hoàn trả)
refund(hoàn tiền)
compensate(bồi thường (trong một số trường hợp))

Trái nghĩa (Antonyms)

charge(tính phí)
debit(ghi nợ)

Từ liên quan (Related Words)

expenditure(chi phí)
expense(chi phí, phí tổn)
allowance(khoản trợ cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Reimburse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reimburse' mang ý nghĩa chính thức và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc bảo hiểm. Nó nhấn mạnh việc trả lại một khoản tiền cụ thể mà ai đó đã chi tiêu cho một mục đích đã được phê duyệt hoặc theo thỏa thuận trước. Sự khác biệt với 'compensate' là 'compensate' có thể bao gồm việc bồi thường cho tổn thất, thiệt hại, hoặc công sức, trong khi 'reimburse' chỉ đơn thuần là trả lại tiền đã chi. Ví dụ, một công ty có thể 'reimburse' nhân viên cho chi phí đi lại, nhưng 'compensate' họ cho thời gian làm thêm giờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'reimburse someone for something' để chỉ rõ khoản tiền được hoàn trả cho việc gì. Ví dụ: 'The company will reimburse you for your travel expenses.' (Công ty sẽ hoàn trả bạn chi phí đi lại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reimburse'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will submit my expense report so that the company will reimburse me for the travel costs.
Tôi sẽ nộp báo cáo chi phí của mình để công ty sẽ hoàn trả cho tôi chi phí đi lại.
Phủ định
Unless you provide a valid receipt, the company will not reimburse your expenses.
Trừ khi bạn cung cấp biên lai hợp lệ, công ty sẽ không hoàn trả chi phí của bạn.
Nghi vấn
Will they provide reimbursement for the damage, even though the policy doesn't explicitly cover it?
Liệu họ có hoàn trả cho thiệt hại, mặc dù chính sách không đề cập rõ ràng đến điều đó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is currently reimbursing employees for their travel expenses.
Công ty hiện đang hoàn trả chi phí đi lại cho nhân viên.
Phủ định
They are not reimbursing me for the damaged goods right now.
Họ hiện không hoàn trả tiền cho tôi cho những hàng hóa bị hư hỏng.
Nghi vấn
Are you currently being reimbursed for your medical bills?
Bạn có đang được hoàn trả các hóa đơn y tế của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to reimburse travel expenses without requiring receipts.
Công ty đã từng hoàn trả chi phí đi lại mà không yêu cầu biên lai.
Phủ định
They didn't use to reimburse employees for personal phone calls.
Họ đã không từng hoàn trả cho nhân viên các cuộc gọi điện thoại cá nhân.
Nghi vấn
Did the government use to reimburse citizens for medical expenses?
Chính phủ đã từng hoàn trả cho công dân chi phí y tế phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)