reimburse
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reimburse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn trả, bồi hoàn (tiền) cho ai đó vì họ đã chi tiêu hoặc mất mát.
Definition (English Meaning)
To repay (someone) for money that they have spent or lost.
Ví dụ Thực tế với 'Reimburse'
-
"The company will reimburse you for your travel expenses."
"Công ty sẽ hoàn trả bạn chi phí đi lại."
-
"The insurance company reimbursed him for the damage to his car."
"Công ty bảo hiểm đã bồi hoàn cho anh ta chi phí sửa chữa xe."
-
"Employees can be reimbursed for travel expenses."
"Nhân viên có thể được hoàn trả chi phí đi lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reimburse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reimbursement
- Verb: reimburse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reimburse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reimburse' mang ý nghĩa chính thức và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc bảo hiểm. Nó nhấn mạnh việc trả lại một khoản tiền cụ thể mà ai đó đã chi tiêu cho một mục đích đã được phê duyệt hoặc theo thỏa thuận trước. Sự khác biệt với 'compensate' là 'compensate' có thể bao gồm việc bồi thường cho tổn thất, thiệt hại, hoặc công sức, trong khi 'reimburse' chỉ đơn thuần là trả lại tiền đã chi. Ví dụ, một công ty có thể 'reimburse' nhân viên cho chi phí đi lại, nhưng 'compensate' họ cho thời gian làm thêm giờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'reimburse someone for something' để chỉ rõ khoản tiền được hoàn trả cho việc gì. Ví dụ: 'The company will reimburse you for your travel expenses.' (Công ty sẽ hoàn trả bạn chi phí đi lại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reimburse'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will submit my expense report so that the company will reimburse me for the travel costs.
|
Tôi sẽ nộp báo cáo chi phí của mình để công ty sẽ hoàn trả cho tôi chi phí đi lại. |
| Phủ định |
Unless you provide a valid receipt, the company will not reimburse your expenses.
|
Trừ khi bạn cung cấp biên lai hợp lệ, công ty sẽ không hoàn trả chi phí của bạn. |
| Nghi vấn |
Will they provide reimbursement for the damage, even though the policy doesn't explicitly cover it?
|
Liệu họ có hoàn trả cho thiệt hại, mặc dù chính sách không đề cập rõ ràng đến điều đó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is currently reimbursing employees for their travel expenses.
|
Công ty hiện đang hoàn trả chi phí đi lại cho nhân viên. |
| Phủ định |
They are not reimbursing me for the damaged goods right now.
|
Họ hiện không hoàn trả tiền cho tôi cho những hàng hóa bị hư hỏng. |
| Nghi vấn |
Are you currently being reimbursed for your medical bills?
|
Bạn có đang được hoàn trả các hóa đơn y tế của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to reimburse travel expenses without requiring receipts.
|
Công ty đã từng hoàn trả chi phí đi lại mà không yêu cầu biên lai. |
| Phủ định |
They didn't use to reimburse employees for personal phone calls.
|
Họ đã không từng hoàn trả cho nhân viên các cuộc gọi điện thoại cá nhân. |
| Nghi vấn |
Did the government use to reimburse citizens for medical expenses?
|
Chính phủ đã từng hoàn trả cho công dân chi phí y tế phải không? |