compensate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compensate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đền bù, bồi thường cho ai đó cái gì, thường là tiền bạc, để bù đắp cho sự mất mát hoặc đau khổ.
Definition (English Meaning)
To give someone something, usually money, in exchange for loss or suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Compensate'
-
"Victims of the crash will be compensated for their injuries."
"Các nạn nhân của vụ tai nạn sẽ được bồi thường cho những thương tích của họ."
-
"The company will compensate employees for any relocation expenses."
"Công ty sẽ bồi thường cho nhân viên mọi chi phí di chuyển."
-
"The government should compensate farmers for the damage caused by the flood."
"Chính phủ nên bồi thường cho nông dân thiệt hại do lũ lụt gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compensate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compensation
- Verb: compensate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compensate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compensate' mang ý nghĩa bù đắp một cách công bằng cho những thiệt hại đã xảy ra. Nó thường liên quan đến một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải đền bù. Cần phân biệt với 'reimburse' (hoàn trả chi phí) và 'indemnify' (bảo hiểm bồi thường thiệt hại). Trong khi 'reimburse' chỉ đơn giản là trả lại số tiền đã chi, 'compensate' bao hàm sự bù đắp đầy đủ hơn, bao gồm cả những tổn thất vô hình như đau khổ về tinh thần. 'Indemnify' lại liên quan đến việc bảo vệ ai đó khỏi trách nhiệm pháp lý hoặc tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'compensate for' có nghĩa là bù đắp cho một cái gì đó. Ví dụ: 'The company offered to compensate for the damage caused by the fire.' (Công ty đề nghị bồi thường cho thiệt hại do vụ hỏa hoạn gây ra.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compensate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.