(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejoinder
C1

rejoinder

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời đáp trả câu đáp lại sự phản bác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejoinder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đáp lại, đặc biệt là một sự đáp trả sắc sảo hoặc mang tính tự vệ.

Definition (English Meaning)

A reply, especially one that is sharp or defensive.

Ví dụ Thực tế với 'Rejoinder'

  • "She made a witty rejoinder to his comment."

    "Cô ấy đã có một lời đáp trả dí dỏm cho bình luận của anh ta."

  • "His sharp rejoinder silenced the critics."

    "Lời đáp trả sắc bén của anh ấy đã làm im lặng những nhà phê bình."

  • "The lawyer prepared a strong rejoinder to the prosecution's claims."

    "Luật sư đã chuẩn bị một lời đáp trả mạnh mẽ cho những cáo buộc của bên công tố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejoinder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rejoinder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

question(câu hỏi)
statement(tuyên bố)

Từ liên quan (Related Words)

argument(cuộc tranh luận)
debate(cuộc tranh biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tranh luận

Ghi chú Cách dùng 'Rejoinder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rejoinder thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc đối thoại chính thức, nơi cần một phản hồi nhanh chóng và có tính chất biện hộ. Nó ngụ ý một phản ứng trực tiếp với một lời tuyên bố hoặc cáo buộc trước đó. Sự khác biệt với 'reply' là 'rejoinder' mang tính chất phản bác và có phần gay gắt hơn, trong khi 'reply' chỉ đơn giản là một câu trả lời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Đi với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc lời nói mà sự đáp trả hướng đến. Ví dụ: a rejoinder *to* his accusation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejoinder'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her rejoinder was quite sharp, wasn't it?
Lời đáp trả của cô ấy khá sắc sảo, phải không?
Phủ định
There wasn't any rejoinder from the defendant, was there?
Không có lời đáp trả nào từ bị cáo, có phải không?
Nghi vấn
They expect a rejoinder to their proposal, don't they?
Họ mong đợi một lời đáp trả cho đề xuất của họ, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer will prepare a strong rejoinder to the prosecutor's arguments.
Luật sư sẽ chuẩn bị một lời đáp trả mạnh mẽ cho các luận điểm của công tố viên.
Phủ định
The company is not going to issue a rejoinder to the allegations at this time.
Công ty sẽ không đưa ra lời đáp trả nào đối với những cáo buộc vào thời điểm này.
Nghi vấn
Will the government issue a rejoinder to the international community's concerns?
Liệu chính phủ có đưa ra lời đáp trả đối với những lo ngại của cộng đồng quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)