(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retort
C1

retort

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lời đáp trả sắc sảo cãi lại đáp trả gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu trả lời sắc sảo, giận dữ hoặc thông minh một cách hóm hỉnh đối với một nhận xét.

Definition (English Meaning)

A sharp, angry, or wittily incisive reply to a remark.

Ví dụ Thực tế với 'Retort'

  • "She delivered a stinging retort to his accusation."

    "Cô ấy đưa ra một lời đáp trả cay độc trước lời buộc tội của anh ta."

  • "Her quick retort silenced the heckler."

    "Lời đáp trả nhanh chóng của cô ấy đã làm im tiếng kẻ gây rối."

  • "He retorted angrily, 'That's not true!'"

    "Anh ta giận dữ đáp trả, 'Điều đó không đúng!' "

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retort
  • Verb: retort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repartee(tài ứng đối, lời đáp trả nhanh nhạy)
comeback(lời đáp trả, sự đáp trả (thường sau thất bại))
riposte(sự đáp trả (trong đấu kiếm, ẩn dụ))

Trái nghĩa (Antonyms)

question(câu hỏi)
request(yêu cầu)

Từ liên quan (Related Words)

debate(tranh luận)
argument(cuộc tranh cãi)
sarcasm(sự mỉa mai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Retort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Retort thường mang sắc thái phản ứng nhanh chóng và có tính chất đối đầu hoặc phòng thủ. Nó mạnh hơn 'reply' thông thường và có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc mỉa mai. Sự khác biệt chính là 'retort' mang tính chất đáp trả gay gắt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retort'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, whose retort surprised the teacher, was sent to the principal's office.
Học sinh, người mà lời đáp trả của cậu ấy làm giáo viên ngạc nhiên, đã bị đưa đến văn phòng hiệu trưởng.
Phủ định
The politician, who did not retort to the accusations, appeared guilty.
Chính trị gia, người không đáp trả những lời buộc tội, trông có vẻ có tội.
Nghi vấn
Is this the defendant, whose retort the jury found unconvincing?
Đây có phải là bị cáo, người mà lời đáp trả của anh ta bị bồi thẩm đoàn thấy không thuyết phục không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She retorted that it wasn't her fault.
Cô ấy đáp trả rằng đó không phải là lỗi của cô ấy.
Phủ định
He didn't retort when accused of lying.
Anh ấy không đáp trả khi bị buộc tội nói dối.
Nghi vấn
Did she retort to his rude comment?
Cô ấy có đáp trả lời bình luận thô lỗ của anh ta không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't retort to your mother.
Đừng cãi lời mẹ con.
Phủ định
Please, do not retort so rudely to the teacher.
Làm ơn, đừng cãi lại giáo viên một cách thô lỗ như vậy.
Nghi vấn
Let's not retort, but discuss the matter calmly.
Chúng ta đừng cãi nhau, mà hãy thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be retorting to his accusations during the press conference.
Cô ấy sẽ đáp trả những lời buộc tội của anh ta trong cuộc họp báo.
Phủ định
I won't be retorting to every single comment online; it's a waste of time.
Tôi sẽ không đáp trả mọi bình luận trên mạng; thật lãng phí thời gian.
Nghi vấn
Will he be retorting aggressively to the judge's questions?
Liệu anh ta có đang đáp trả một cách gay gắt các câu hỏi của thẩm phán không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had retorted to his accusation before I could intervene.
Cô ấy đã phản bác lại lời buộc tội của anh ta trước khi tôi có thể can thiệp.
Phủ định
He had not retorted when she criticized his work, which surprised everyone.
Anh ấy đã không phản bác khi cô ấy chỉ trích công việc của anh ấy, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.
Nghi vấn
Had she retorted sarcastically when he made that remark?
Có phải cô ấy đã phản bác một cách mỉa mai khi anh ta đưa ra nhận xét đó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She often retorts with a sarcastic remark.
Cô ấy thường đáp trả bằng một lời nhận xét саркастическое.
Phủ định
He does not retort when he is wrong.
Anh ấy không đáp trả khi anh ấy sai.
Nghi vấn
Does she always have a quick retort ready?
Cô ấy luôn có một câu trả lời nhanh chóng sẵn sàng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)