retort
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu trả lời sắc sảo, giận dữ hoặc thông minh một cách hóm hỉnh đối với một nhận xét.
Ví dụ Thực tế với 'Retort'
-
"She delivered a stinging retort to his accusation."
"Cô ấy đưa ra một lời đáp trả cay độc trước lời buộc tội của anh ta."
-
"Her quick retort silenced the heckler."
"Lời đáp trả nhanh chóng của cô ấy đã làm im tiếng kẻ gây rối."
-
"He retorted angrily, 'That's not true!'"
"Anh ta giận dữ đáp trả, 'Điều đó không đúng!' "
Từ loại & Từ liên quan của 'Retort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retort
- Verb: retort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Retort thường mang sắc thái phản ứng nhanh chóng và có tính chất đối đầu hoặc phòng thủ. Nó mạnh hơn 'reply' thông thường và có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc mỉa mai. Sự khác biệt chính là 'retort' mang tính chất đáp trả gay gắt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retort'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, whose retort surprised the teacher, was sent to the principal's office.
|
Học sinh, người mà lời đáp trả của cậu ấy làm giáo viên ngạc nhiên, đã bị đưa đến văn phòng hiệu trưởng. |
| Phủ định |
The politician, who did not retort to the accusations, appeared guilty.
|
Chính trị gia, người không đáp trả những lời buộc tội, trông có vẻ có tội. |
| Nghi vấn |
Is this the defendant, whose retort the jury found unconvincing?
|
Đây có phải là bị cáo, người mà lời đáp trả của anh ta bị bồi thẩm đoàn thấy không thuyết phục không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She retorted that it wasn't her fault.
|
Cô ấy đáp trả rằng đó không phải là lỗi của cô ấy. |
| Phủ định |
He didn't retort when accused of lying.
|
Anh ấy không đáp trả khi bị buộc tội nói dối. |
| Nghi vấn |
Did she retort to his rude comment?
|
Cô ấy có đáp trả lời bình luận thô lỗ của anh ta không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't retort to your mother.
|
Đừng cãi lời mẹ con. |
| Phủ định |
Please, do not retort so rudely to the teacher.
|
Làm ơn, đừng cãi lại giáo viên một cách thô lỗ như vậy. |
| Nghi vấn |
Let's not retort, but discuss the matter calmly.
|
Chúng ta đừng cãi nhau, mà hãy thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be retorting to his accusations during the press conference.
|
Cô ấy sẽ đáp trả những lời buộc tội của anh ta trong cuộc họp báo. |
| Phủ định |
I won't be retorting to every single comment online; it's a waste of time.
|
Tôi sẽ không đáp trả mọi bình luận trên mạng; thật lãng phí thời gian. |
| Nghi vấn |
Will he be retorting aggressively to the judge's questions?
|
Liệu anh ta có đang đáp trả một cách gay gắt các câu hỏi của thẩm phán không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had retorted to his accusation before I could intervene.
|
Cô ấy đã phản bác lại lời buộc tội của anh ta trước khi tôi có thể can thiệp. |
| Phủ định |
He had not retorted when she criticized his work, which surprised everyone.
|
Anh ấy đã không phản bác khi cô ấy chỉ trích công việc của anh ấy, điều này khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Had she retorted sarcastically when he made that remark?
|
Có phải cô ấy đã phản bác một cách mỉa mai khi anh ta đưa ra nhận xét đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She often retorts with a sarcastic remark.
|
Cô ấy thường đáp trả bằng một lời nhận xét саркастическое. |
| Phủ định |
He does not retort when he is wrong.
|
Anh ấy không đáp trả khi anh ấy sai. |
| Nghi vấn |
Does she always have a quick retort ready?
|
Cô ấy luôn có một câu trả lời nhanh chóng sẵn sàng phải không? |