(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejuvenated
C1

rejuvenated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trẻ lại hồi xuân tươi trẻ được trẻ hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejuvenated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho cảm thấy hoặc trông trẻ hơn, tươi tắn hơn hoặc sống động hơn.

Definition (English Meaning)

Having been made to feel or look younger, fresher, or more lively.

Ví dụ Thực tế với 'Rejuvenated'

  • "She felt rejuvenated after her vacation."

    "Cô ấy cảm thấy trẻ lại sau kỳ nghỉ của mình."

  • "The old house was completely rejuvenated."

    "Ngôi nhà cũ đã được phục hồi hoàn toàn."

  • "Her skin looked rejuvenated after using the new cream."

    "Làn da của cô ấy trông trẻ trung hơn sau khi sử dụng loại kem mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejuvenated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revitalized(hồi sinh)
refreshed(tươi mới)
restored(phục hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

aged(già đi)
worn(mòn mỏi)
tired(mệt mỏi)

Từ liên quan (Related Words)

youthful(trẻ trung)
vigorous(mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng)
renewed(được làm mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Làm đẹp Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rejuvenated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rejuvenated' thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc vẻ ngoài sau khi đã trải qua một quá trình phục hồi, làm mới hoặc trẻ hóa. Nó nhấn mạnh sự hồi sinh và cải thiện đáng kể so với trạng thái trước đó. Khác với 'refreshed' (tươi mới) chỉ mang ý nghĩa tạm thời, 'rejuvenated' gợi ý một sự thay đổi sâu sắc và kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

‘Rejuvenated by’ thường được dùng để chỉ tác nhân bên ngoài mang lại sự trẻ hóa (ví dụ: rejuvenated by a good night's sleep). ‘Rejuvenated with’ thường được dùng để chỉ phương pháp hoặc sản phẩm được sử dụng để trẻ hóa (ví dụ: rejuvenated with a new skincare routine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejuvenated'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the vacation, she felt as rejuvenated as she did in her youth.
Sau kỳ nghỉ, cô ấy cảm thấy trẻ lại như thời còn trẻ.
Phủ định
He felt less rejuvenated after the workshop than he had hoped.
Anh ấy cảm thấy ít trẻ hóa hơn sau buổi hội thảo so với những gì anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
Does this new skincare make you look the most rejuvenated of anyone in your age group?
Loại chăm sóc da mới này có khiến bạn trông trẻ trung nhất so với bất kỳ ai trong nhóm tuổi của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)