(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revitalized
C1

revitalized

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

hồi sinh tái sinh làm sống lại phục hồi khôi phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revitalized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tái sinh, hồi sinh, làm cho sống lại, tràn đầy năng lượng và sức sống mới; được khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Having new vitality or vigor; restored to life or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Revitalized'

  • "The economy was revitalized by the new policies."

    "Nền kinh tế đã được hồi sinh nhờ các chính sách mới."

  • "The old building has been revitalized into a modern office space."

    "Tòa nhà cũ đã được hồi sinh thành một không gian văn phòng hiện đại."

  • "The community garden revitalized the neighborhood."

    "Khu vườn cộng đồng đã làm hồi sinh khu phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revitalized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rejuvenated(làm trẻ lại, trẻ hóa)
restored(khôi phục)
renewed(làm mới)
refreshed(làm tươi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Revitalized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một cái gì đó đã suy yếu hoặc tàn lụi nhưng đã được làm mới lại. Khác với 'refreshed' (tươi mới) ở chỗ 'revitalized' nhấn mạnh quá trình khôi phục sau suy yếu, trong khi 'refreshed' chỉ đơn thuần là làm mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revitalized'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community revitalized the old park with new trees and benches.
Cộng đồng đã hồi sinh công viên cũ bằng những hàng cây và ghế đá mới.
Phủ định
The project wasn't revitalized despite the initial investment.
Dự án đã không được hồi sinh mặc dù đã có đầu tư ban đầu.
Nghi vấn
Has the city revitalized its downtown area?
Thành phố đã hồi sinh khu vực trung tâm của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)