revitalized
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revitalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tái sinh, hồi sinh, làm cho sống lại, tràn đầy năng lượng và sức sống mới; được khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc tốt hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Revitalized'
-
"The economy was revitalized by the new policies."
"Nền kinh tế đã được hồi sinh nhờ các chính sách mới."
-
"The old building has been revitalized into a modern office space."
"Tòa nhà cũ đã được hồi sinh thành một không gian văn phòng hiện đại."
-
"The community garden revitalized the neighborhood."
"Khu vườn cộng đồng đã làm hồi sinh khu phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revitalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revitalize
- Adjective: revitalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revitalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một cái gì đó đã suy yếu hoặc tàn lụi nhưng đã được làm mới lại. Khác với 'refreshed' (tươi mới) ở chỗ 'revitalized' nhấn mạnh quá trình khôi phục sau suy yếu, trong khi 'refreshed' chỉ đơn thuần là làm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revitalized'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community revitalized the old park with new trees and benches.
|
Cộng đồng đã hồi sinh công viên cũ bằng những hàng cây và ghế đá mới. |
| Phủ định |
The project wasn't revitalized despite the initial investment.
|
Dự án đã không được hồi sinh mặc dù đã có đầu tư ban đầu. |
| Nghi vấn |
Has the city revitalized its downtown area?
|
Thành phố đã hồi sinh khu vực trung tâm của mình chưa? |