(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship culture
C1

relationship culture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa quan hệ văn hóa tương tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chuẩn mực, giá trị và thông lệ chung định hình cách các mối quan hệ được hình thành, duy trì và kết thúc trong một nhóm, tổ chức hoặc xã hội cụ thể.

Definition (English Meaning)

The shared norms, values, and practices that shape how relationships are formed, maintained, and ended within a specific group, organization, or society.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship culture'

  • "The company fostered a relationship culture where employees felt valued and supported."

    "Công ty đã nuôi dưỡng một nền văn hóa quan hệ nơi nhân viên cảm thấy được coi trọng và hỗ trợ."

  • "A strong relationship culture can lead to increased collaboration and productivity."

    "Một nền văn hóa quan hệ mạnh mẽ có thể dẫn đến sự hợp tác và năng suất cao hơn."

  • "Studying relationship culture helps us understand how social norms influence our interactions."

    "Nghiên cứu văn hóa quan hệ giúp chúng ta hiểu cách các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến các tương tác của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship culture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relational climate(bầu không khí quan hệ)
interpersonal dynamics(động lực tương tác giữa các cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

attachment style(kiểu gắn bó)
communication pattern(mô hình giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'relationship culture' nhấn mạnh sự ảnh hưởng của bối cảnh văn hóa lên các mối quan hệ. Nó vượt ra ngoài các mối quan hệ cá nhân đơn thuần để bao gồm cả hệ thống các niềm tin và hành vi xung quanh các mối quan hệ. Khác với 'dating culture' (văn hóa hẹn hò) chỉ tập trung vào giai đoạn đầu của các mối quan hệ lãng mạn, 'relationship culture' bao quát mọi loại hình quan hệ và giai đoạn của chúng. Nó cũng khác với 'corporate culture' (văn hóa doanh nghiệp) vốn chỉ tập trung vào môi trường làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

'in' được sử dụng để chỉ sự tồn tại của một nền văn hóa quan hệ trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: 'in a family'). 'within' cũng tương tự như 'in' nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tồn tại bên trong một giới hạn cụ thể (ví dụ: 'within a company'). 'of' được sử dụng để chỉ các đặc điểm cấu thành nên văn hóa quan hệ đó (ví dụ: 'culture of respect').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship culture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)