(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attachment style
C1

attachment style

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu gắn bó phong cách gắn bó mô thức gắn bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attachment style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu mẫu hành vi cảm xúc và quan hệ đặc trưng trong các mối quan hệ thân thiết, thường được hình thành trong thời thơ ấu dựa trên tương tác với người chăm sóc chính.

Definition (English Meaning)

A particular pattern of emotional and relational behavior in close relationships, typically developed in early childhood based on interactions with primary caregivers.

Ví dụ Thực tế với 'Attachment style'

  • "Understanding your attachment style can provide valuable insights into your relationship patterns."

    "Hiểu được kiểu gắn bó của bạn có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về các mô hình quan hệ của bạn."

  • "People with a secure attachment style tend to have healthier relationships."

    "Những người có kiểu gắn bó an toàn có xu hướng có các mối quan hệ lành mạnh hơn."

  • "His dismissive-avoidant attachment style made it difficult for him to form close connections."

    "Kiểu gắn bó né tránh-thờ ơ của anh ấy khiến anh ấy khó hình thành các kết nối thân thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attachment style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attachment style (luôn là danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relationship style(kiểu quan hệ)
relational pattern(mô hình quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Attachment style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả cách một người hình thành và duy trì các mối quan hệ, đặc biệt là các mối quan hệ tình cảm. Có nhiều loại attachment style khác nhau, ví dụ như secure (an toàn), anxious-preoccupied (lo âu-ám ảnh), dismissive-avoidant (né tránh-thờ ơ), và fearful-avoidant (né tránh-sợ hãi). Mỗi kiểu hình thành do những trải nghiệm khác nhau trong quá trình lớn lên và có ảnh hưởng đáng kể đến cách một người cảm nhận, suy nghĩ và hành xử trong các mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

*in relation to (mối quan hệ với): This attachment style influences behavior in relation to intimate partners.
*with (với): The individual behaves in a specific manner with their romantic partners based on their specific attachment style

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attachment style'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)