reluctance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reluctance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự miễn cưỡng, sự không sẵn lòng làm điều gì đó; sự kháng cự.
Definition (English Meaning)
unwillingness or disinclination to do something; resistance.
Ví dụ Thực tế với 'Reluctance'
-
"Her reluctance to discuss the matter was understandable."
"Sự miễn cưỡng của cô ấy khi thảo luận về vấn đề này là điều dễ hiểu."
-
"There was some reluctance on his part to get involved."
"Có một chút miễn cưỡng từ phía anh ấy khi tham gia."
-
"Many people feel a certain reluctance to speak in public."
"Nhiều người cảm thấy một sự miễn cưỡng nhất định khi phát biểu trước công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reluctance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reluctance
- Adjective: reluctant
- Adverb: reluctantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reluctance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reluctance chỉ một sự do dự, ngần ngại trong việc làm điều gì đó. Nó không đơn thuần là không muốn, mà còn bao hàm một sự xung đột nội tâm, một sự lưỡng lự giữa việc nên và không nên. Nó thường xuất phát từ sự lo lắng, sợ hãi, hoặc đơn giản là không hứng thú với hành động đó. Khác với 'hesitation' (sự do dự) thường chỉ sự dừng lại tạm thời trước khi hành động, 'reluctance' nhấn mạnh vào cảm giác không muốn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Reluctance at/about something': Thể hiện sự miễn cưỡng đối với một sự việc, tình huống cụ thể.
* 'Reluctance to do something': Thể hiện sự miễn cưỡng khi thực hiện một hành động cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reluctance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was reluctant to admit it, he had made a mistake.
|
Mặc dù anh ấy miễn cưỡng thừa nhận, anh ấy đã mắc lỗi. |
| Phủ định |
Even though she was not reluctant to try new things, she hesitated before bungee jumping.
|
Mặc dù cô ấy không hề miễn cưỡng thử những điều mới, cô ấy vẫn ngần ngại trước khi nhảy bungee. |
| Nghi vấn |
Since he was reluctant to speak, did you ask him to write down his concerns?
|
Vì anh ấy miễn cưỡng nói, bạn có yêu cầu anh ấy viết ra những lo lắng của mình không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, he reluctantly agreed to help, but his heart wasn't in it.
|
Than ôi, anh ấy miễn cưỡng đồng ý giúp đỡ, nhưng tâm trí anh ấy không ở đó. |
| Phủ định |
Oh, she showed no reluctance to accept the award; she was thrilled!
|
Ồ, cô ấy không hề do dự chấp nhận giải thưởng; cô ấy rất vui mừng! |
| Nghi vấn |
Well, is his reluctance a sign of deeper problems, or is he just tired?
|
Chà, sự miễn cưỡng của anh ấy có phải là dấu hiệu của những vấn đề sâu sắc hơn, hay anh ấy chỉ mệt mỏi? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His reluctance was obvious: he avoided eye contact, fidgeted constantly, and spoke in a low voice.
|
Sự miễn cưỡng của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy tránh giao tiếp bằng mắt, liên tục bồn chồn và nói bằng giọng nhỏ. |
| Phủ định |
She wasn't reluctant to share her opinion: she spoke frankly and openly, regardless of the consequences.
|
Cô ấy không hề miễn cưỡng chia sẻ ý kiến của mình: cô ấy nói một cách thẳng thắn và cởi mở, bất chấp hậu quả. |
| Nghi vấn |
Was there any reluctance on their part: did they hesitate, express concerns, or delay the decision?
|
Có sự miễn cưỡng nào từ phía họ không: họ có do dự, bày tỏ lo ngại hay trì hoãn quyết định không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were more confident, he wouldn't be so reluctant to express his opinions.
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy sẽ không ngần ngại bày tỏ ý kiến của mình. |
| Phủ định |
If she didn't have a reluctance to public speaking, she would give the presentation herself.
|
Nếu cô ấy không ngại nói trước đám đông, cô ấy sẽ tự mình thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Would they participate if they weren't so reluctant?
|
Liệu họ có tham gia nếu họ không ngần ngại như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been reluctantly agreeing to extra shifts because she needs the money.
|
Cô ấy đã miễn cưỡng đồng ý làm thêm ca vì cô ấy cần tiền. |
| Phủ định |
They haven't been showing reluctance to participate in the project, so I assume they are happy to help.
|
Họ đã không hề tỏ ra miễn cưỡng tham gia dự án, vì vậy tôi cho rằng họ rất vui được giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Has he been showing reluctance when you ask him to help with the dishes?
|
Anh ấy có tỏ ra miễn cưỡng khi bạn yêu cầu anh ấy giúp rửa bát không? |