(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strikingly
C1

strikingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nổi bật một cách đáng chú ý một cách ấn tượng rõ rệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strikingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng chú ý hoặc gây ngạc nhiên.

Definition (English Meaning)

In a way that is very noticeable or surprising.

Ví dụ Thực tế với 'Strikingly'

  • "She is strikingly beautiful."

    "Cô ấy đẹp một cách nổi bật."

  • "The results were strikingly different."

    "Các kết quả khác biệt một cách đáng kể."

  • "He was strikingly tall and handsome."

    "Anh ấy cao lớn và đẹp trai một cách nổi bật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strikingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: strikingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remarkably(đáng chú ý)
noticeably(một cách dễ nhận thấy)
conspicuously(rõ ràng, dễ thấy)
impressively(gây ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinarily(bình thường)
unremarkably(không có gì đáng chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Strikingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Strikingly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó. Nó cho thấy rằng điều gì đó nổi bật và dễ nhận thấy một cách rõ ràng. So với các từ như 'noticeably' hoặc 'remarkably', 'strikingly' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự ấn tượng và thu hút sự chú ý. Ví dụ, 'remarkably' chỉ đơn giản là đáng chú ý, trong khi 'strikingly' ngụ ý rằng điều gì đó rất đáng chú ý, đến mức có thể tạo ra một ấn tượng mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strikingly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she is strikingly beautiful.
Ồ, cô ấy đẹp một cách nổi bật.
Phủ định
Well, the results weren't strikingly different from last year.
Chà, kết quả không khác biệt đáng kể so với năm ngoái.
Nghi vấn
Hey, is her talent strikingly obvious?
Này, tài năng của cô ấy có nổi bật một cách rõ ràng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The painting was strikingly beautiful, capturing everyone's attention.
Bức tranh đẹp một cách nổi bật, thu hút sự chú ý của mọi người.
Phủ định
Why wasn't her performance strikingly original, considering her talent?
Tại sao màn trình diễn của cô ấy không độc đáo một cách nổi bật, xét đến tài năng của cô ấy?
Nghi vấn
How strikingly different will the new design be from the original?
Thiết kế mới sẽ khác biệt như thế nào so với bản gốc?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was strikingly beautiful.
Cô ấy đẹp một cách nổi bật.
Phủ định
Was she not strikingly dressed?
Cô ấy không ăn mặc nổi bật sao?
Nghi vấn
Did he strikingly resemble his father?
Anh ấy có giống bố một cách nổi bật không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She strikingly resembled her mother when she was younger.
Cô ấy trông giống mẹ một cách đáng ngạc nhiên khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't strikingly improve his performance despite his efforts.
Anh ấy đã không cải thiện đáng kể hiệu suất của mình mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Did the painting strikingly capture the essence of the landscape?
Bức tranh có nắm bắt một cách ấn tượng bản chất của phong cảnh không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother-in-law's new car is strikingly similar to mine.
Xe hơi mới của anh rể tôi giống xe của tôi một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The children's performance wasn't strikingly bad, but it could have been better.
Màn trình diễn của bọn trẻ không tệ đến mức đáng chú ý, nhưng nó có thể tốt hơn.
Nghi vấn
Is John and Mary's house strikingly different from the other houses on the street?
Ngôi nhà của John và Mary có khác biệt đáng kể so với những ngôi nhà khác trên phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)