strikingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strikingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng chú ý hoặc gây ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
In a way that is very noticeable or surprising.
Ví dụ Thực tế với 'Strikingly'
-
"She is strikingly beautiful."
"Cô ấy đẹp một cách nổi bật."
-
"The results were strikingly different."
"Các kết quả khác biệt một cách đáng kể."
-
"He was strikingly tall and handsome."
"Anh ấy cao lớn và đẹp trai một cách nổi bật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strikingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: strikingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strikingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Strikingly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó. Nó cho thấy rằng điều gì đó nổi bật và dễ nhận thấy một cách rõ ràng. So với các từ như 'noticeably' hoặc 'remarkably', 'strikingly' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự ấn tượng và thu hút sự chú ý. Ví dụ, 'remarkably' chỉ đơn giản là đáng chú ý, trong khi 'strikingly' ngụ ý rằng điều gì đó rất đáng chú ý, đến mức có thể tạo ra một ấn tượng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strikingly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she is strikingly beautiful.
|
Ồ, cô ấy đẹp một cách nổi bật. |
| Phủ định |
Well, the results weren't strikingly different from last year.
|
Chà, kết quả không khác biệt đáng kể so với năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Hey, is her talent strikingly obvious?
|
Này, tài năng của cô ấy có nổi bật một cách rõ ràng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting was strikingly beautiful, capturing everyone's attention.
|
Bức tranh đẹp một cách nổi bật, thu hút sự chú ý của mọi người. |
| Phủ định |
Why wasn't her performance strikingly original, considering her talent?
|
Tại sao màn trình diễn của cô ấy không độc đáo một cách nổi bật, xét đến tài năng của cô ấy? |
| Nghi vấn |
How strikingly different will the new design be from the original?
|
Thiết kế mới sẽ khác biệt như thế nào so với bản gốc? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was strikingly beautiful.
|
Cô ấy đẹp một cách nổi bật. |
| Phủ định |
Was she not strikingly dressed?
|
Cô ấy không ăn mặc nổi bật sao? |
| Nghi vấn |
Did he strikingly resemble his father?
|
Anh ấy có giống bố một cách nổi bật không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She strikingly resembled her mother when she was younger.
|
Cô ấy trông giống mẹ một cách đáng ngạc nhiên khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't strikingly improve his performance despite his efforts.
|
Anh ấy đã không cải thiện đáng kể hiệu suất của mình mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Did the painting strikingly capture the essence of the landscape?
|
Bức tranh có nắm bắt một cách ấn tượng bản chất của phong cảnh không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother-in-law's new car is strikingly similar to mine.
|
Xe hơi mới của anh rể tôi giống xe của tôi một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The children's performance wasn't strikingly bad, but it could have been better.
|
Màn trình diễn của bọn trẻ không tệ đến mức đáng chú ý, nhưng nó có thể tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's house strikingly different from the other houses on the street?
|
Ngôi nhà của John và Mary có khác biệt đáng kể so với những ngôi nhà khác trên phố không? |