(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exceptionally
C1

exceptionally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc biệt xuất sắc vượt trội phi thường khác thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceptionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khác thường, vượt trội hơn so với thông thường; đặc biệt.

Definition (English Meaning)

To a greater degree than usual; unusually.

Ví dụ Thực tế với 'Exceptionally'

  • "She is an exceptionally talented musician."

    "Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng đặc biệt."

  • "The weather was exceptionally hot for this time of year."

    "Thời tiết đặc biệt nóng so với thời điểm này trong năm."

  • "The company has performed exceptionally well this quarter."

    "Công ty đã hoạt động đặc biệt tốt trong quý này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exceptionally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: exceptionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remarkably(đáng chú ý) extraordinarily(phi thường)
unusually(bất thường)
particularly(đặc biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinarily(bình thường)
typically(điển hình)
usually(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Exceptionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Exceptionally" nhấn mạnh mức độ cao hoặc chất lượng hiếm thấy. Nó thường được dùng để mô tả những thứ vượt trội hơn hẳn so với tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng thông thường. So với "very" (rất) hoặc "extremely" (cực kỳ), "exceptionally" mang sắc thái mạnh mẽ và trang trọng hơn, cho thấy một sự khác biệt đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceptionally'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To perform exceptionally well requires dedication.
Để thể hiện đặc biệt tốt đòi hỏi sự cống hiến.
Phủ định
It is important not to judge someone exceptionally harshly.
Điều quan trọng là không nên đánh giá ai đó một cách đặc biệt khắc nghiệt.
Nghi vấn
Why do you want to achieve exceptionally high scores?
Tại sao bạn muốn đạt được điểm số cao đặc biệt?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is exceptionally talented in music.
Cô ấy đặc biệt tài năng trong âm nhạc.
Phủ định
They are not exceptionally pleased with the results.
Họ không đặc biệt hài lòng với kết quả.
Nghi vấn
Is he exceptionally good at solving complex problems?
Anh ấy có đặc biệt giỏi giải quyết các vấn đề phức tạp không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had found the movie exceptionally boring.
Cô ấy nói rằng cô ấy thấy bộ phim đặc biệt nhàm chán.
Phủ định
He told me that he did not find the exam exceptionally difficult.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thấy kỳ thi đặc biệt khó.
Nghi vấn
She asked if I thought the food was exceptionally delicious.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ đồ ăn đặc biệt ngon không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)