exceptionally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceptionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khác thường, vượt trội hơn so với thông thường; đặc biệt.
Definition (English Meaning)
To a greater degree than usual; unusually.
Ví dụ Thực tế với 'Exceptionally'
-
"She is an exceptionally talented musician."
"Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng đặc biệt."
-
"The weather was exceptionally hot for this time of year."
"Thời tiết đặc biệt nóng so với thời điểm này trong năm."
-
"The company has performed exceptionally well this quarter."
"Công ty đã hoạt động đặc biệt tốt trong quý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceptionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: exceptionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceptionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Exceptionally" nhấn mạnh mức độ cao hoặc chất lượng hiếm thấy. Nó thường được dùng để mô tả những thứ vượt trội hơn hẳn so với tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng thông thường. So với "very" (rất) hoặc "extremely" (cực kỳ), "exceptionally" mang sắc thái mạnh mẽ và trang trọng hơn, cho thấy một sự khác biệt đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceptionally'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To perform exceptionally well requires dedication.
|
Để thể hiện đặc biệt tốt đòi hỏi sự cống hiến. |
| Phủ định |
It is important not to judge someone exceptionally harshly.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá ai đó một cách đặc biệt khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Why do you want to achieve exceptionally high scores?
|
Tại sao bạn muốn đạt được điểm số cao đặc biệt? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is exceptionally talented in music.
|
Cô ấy đặc biệt tài năng trong âm nhạc. |
| Phủ định |
They are not exceptionally pleased with the results.
|
Họ không đặc biệt hài lòng với kết quả. |
| Nghi vấn |
Is he exceptionally good at solving complex problems?
|
Anh ấy có đặc biệt giỏi giải quyết các vấn đề phức tạp không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had found the movie exceptionally boring.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thấy bộ phim đặc biệt nhàm chán. |
| Phủ định |
He told me that he did not find the exam exceptionally difficult.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thấy kỳ thi đặc biệt khó. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought the food was exceptionally delicious.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ đồ ăn đặc biệt ngon không. |