(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remarks
B2

remarks

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những lời nhận xét những bình luận những phát biểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remarks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những lời nhận xét, bình luận hoặc phát biểu.

Definition (English Meaning)

Comments or statements.

Ví dụ Thực tế với 'Remarks'

  • "Her opening remarks set the tone for the conference."

    "Lời phát biểu khai mạc của cô ấy đã tạo nên không khí cho hội nghị."

  • "The president's remarks sparked a national debate."

    "Những lời phát biểu của tổng thống đã gây ra một cuộc tranh luận quốc gia."

  • "I have no further remarks to make at this time."

    "Hiện tại tôi không có thêm nhận xét nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remarks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remarks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comments(nhận xét, bình luận)
statements(tuyên bố, phát biểu)
observations(quan sát, nhận định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

speech(bài phát biểu)
discussion(cuộc thảo luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Remarks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Remarks" thường được dùng để chỉ một tập hợp các lời nói, bình luận hoặc phát biểu, đặc biệt là trong một bài phát biểu, cuộc thảo luận hoặc một văn bản chính thức. Sắc thái nghĩa của "remarks" thường trang trọng hơn so với "comments" hay "statements". "Remarks" cũng có thể ngụ ý một mức độ quan trọng hoặc chính thức nhất định, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

"Remarks on/about" dùng để chỉ chủ đề mà các nhận xét, bình luận hướng đến. Ví dụ: "His remarks on the economy were very insightful." (Những nhận xét của anh ấy về kinh tế rất sâu sắc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remarks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)