remarks
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remarks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lời nhận xét, bình luận hoặc phát biểu.
Definition (English Meaning)
Comments or statements.
Ví dụ Thực tế với 'Remarks'
-
"Her opening remarks set the tone for the conference."
"Lời phát biểu khai mạc của cô ấy đã tạo nên không khí cho hội nghị."
-
"The president's remarks sparked a national debate."
"Những lời phát biểu của tổng thống đã gây ra một cuộc tranh luận quốc gia."
-
"I have no further remarks to make at this time."
"Hiện tại tôi không có thêm nhận xét nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remarks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remarks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remarks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Remarks" thường được dùng để chỉ một tập hợp các lời nói, bình luận hoặc phát biểu, đặc biệt là trong một bài phát biểu, cuộc thảo luận hoặc một văn bản chính thức. Sắc thái nghĩa của "remarks" thường trang trọng hơn so với "comments" hay "statements". "Remarks" cũng có thể ngụ ý một mức độ quan trọng hoặc chính thức nhất định, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Remarks on/about" dùng để chỉ chủ đề mà các nhận xét, bình luận hướng đến. Ví dụ: "His remarks on the economy were very insightful." (Những nhận xét của anh ấy về kinh tế rất sâu sắc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remarks'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.