observations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình quan sát một điều gì đó hoặc ai đó một cách cẩn thận để thu thập thông tin.
Definition (English Meaning)
The action or process of observing something or someone carefully or in order to gain information.
Ví dụ Thực tế với 'Observations'
-
"The observations revealed a significant correlation between the two variables."
"Các quan sát cho thấy một mối tương quan đáng kể giữa hai biến số."
-
"The scientist recorded his observations in a detailed notebook."
"Nhà khoa học ghi lại những quan sát của mình trong một cuốn sổ chi tiết."
-
"Careful observations are crucial for accurate diagnosis."
"Những quan sát cẩn thận là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: observation
- Verb: observe
- Adjective: observational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Observations thường liên quan đến việc thu thập dữ liệu một cách có hệ thống, có thể thông qua các giác quan hoặc bằng các công cụ và thiết bị khoa học. Nó nhấn mạnh sự khách quan và ghi chép chính xác những gì được nhận thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on observations:** chỉ sự tập trung vào đối tượng quan sát (e.g., 'Based on observations on climate change...'). * **about observations:** chủ đề hoặc vấn đề liên quan đến quan sát (e.g., 'A discussion about observations of animal behavior.'). * **of observations:** liên quan đến nguồn gốc, loại của quan sát (e.g., 'A collection of observations of plant growth.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.