discussion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discussion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thảo luận, cuộc tranh luận, sự bàn bạc về một vấn đề gì đó, thường để đi đến một quyết định hoặc trao đổi ý kiến.
Definition (English Meaning)
The action or process of talking about something, typically in order to reach a decision or to exchange ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Discussion'
-
"We had a long discussion about the future of the company."
"Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về tương lai của công ty."
-
"The discussion focused on environmental issues."
"Cuộc thảo luận tập trung vào các vấn đề môi trường."
-
"Let's have a discussion to solve this problem."
"Hãy thảo luận để giải quyết vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discussion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discussion
- Adjective: discussable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discussion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discussion' nhấn mạnh vào quá trình trao đổi ý kiến một cách có hệ thống và thường có mục đích. Khác với 'conversation' mang tính chất thân mật và ít trang trọng hơn, 'debate' tập trung vào việc bảo vệ quan điểm trái ngược, và 'argument' thường mang tính tranh cãi gay gắt hơn. 'Dialogue' nhấn mạnh sự trao đổi cởi mở để hiểu nhau hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discussion about' và 'discussion on' đều có nghĩa là thảo luận về một chủ đề cụ thể. 'Discussion of' thường dùng khi nói về việc phân tích hoặc xem xét chi tiết một vấn đề. 'Discussion with' chỉ ra sự thảo luận giữa các bên liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discussion'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a productive discussion we had!
|
Ồ, chúng ta đã có một cuộc thảo luận hiệu quả làm sao! |
| Phủ định |
Oh, there wasn't any discussable topic at that meeting.
|
Ồ, không có chủ đề nào đáng thảo luận tại cuộc họp đó cả. |
| Nghi vấn |
Hey, are we having a discussion or just chatting?
|
Này, chúng ta đang thảo luận hay chỉ trò chuyện vậy? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are having a discussion about the new project.
|
Họ đang có một cuộc thảo luận về dự án mới. |
| Phủ định |
We are not discussing the budget at the moment.
|
Chúng tôi hiện không thảo luận về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Is she discussing the issue with her manager?
|
Cô ấy có đang thảo luận vấn đề với người quản lý của mình không? |