remunerate
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remunerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trả lương, thù lao, bồi thường cho ai đó vì dịch vụ hoặc công việc đã thực hiện.
Definition (English Meaning)
To pay (someone) for services rendered or work done.
Ví dụ Thực tế với 'Remunerate'
-
"The company remunerates its employees generously."
"Công ty trả lương hậu hĩnh cho nhân viên của mình."
-
"They were handsomely remunerated for their efforts."
"Họ đã được trả thù lao hậu hĩnh cho những nỗ lực của mình."
-
"The author was remunerated with a percentage of the book's sales."
"Tác giả đã được trả thù lao bằng một phần trăm doanh thu bán sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remunerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remuneration
- Verb: remunerate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remunerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remunerate' mang tính trang trọng hơn so với 'pay'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng, thỏa thuận chính thức hoặc các tình huống mà việc trả công được coi là nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh đến việc trả công xứng đáng cho những nỗ lực đã bỏ ra. So với 'compensate', 'remunerate' tập trung hơn vào việc trả công cho công việc, trong khi 'compensate' có thể bao gồm việc bồi thường thiệt hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remunerate for' được sử dụng để chỉ rõ lý do trả thù lao, ví dụ: 'The company will remunerate you for your hard work.' (Công ty sẽ trả thù lao cho bạn vì sự chăm chỉ của bạn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remunerate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.