(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remunerate
C1

remunerate

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

trả thù lao trả lương bồi thường công sức đền bù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remunerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trả lương, thù lao, bồi thường cho ai đó vì dịch vụ hoặc công việc đã thực hiện.

Definition (English Meaning)

To pay (someone) for services rendered or work done.

Ví dụ Thực tế với 'Remunerate'

  • "The company remunerates its employees generously."

    "Công ty trả lương hậu hĩnh cho nhân viên của mình."

  • "They were handsomely remunerated for their efforts."

    "Họ đã được trả thù lao hậu hĩnh cho những nỗ lực của mình."

  • "The author was remunerated with a percentage of the book's sales."

    "Tác giả đã được trả thù lao bằng một phần trăm doanh thu bán sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remunerate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compensate(bồi thường)
pay(trả lương)
reimburse(hoàn trả)
recompense(bồi thường, đền bù)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

salary(tiền lương)
wage(tiền công)
benefit(phúc lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Remunerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remunerate' mang tính trang trọng hơn so với 'pay'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng, thỏa thuận chính thức hoặc các tình huống mà việc trả công được coi là nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh đến việc trả công xứng đáng cho những nỗ lực đã bỏ ra. So với 'compensate', 'remunerate' tập trung hơn vào việc trả công cho công việc, trong khi 'compensate' có thể bao gồm việc bồi thường thiệt hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Remunerate for' được sử dụng để chỉ rõ lý do trả thù lao, ví dụ: 'The company will remunerate you for your hard work.' (Công ty sẽ trả thù lao cho bạn vì sự chăm chỉ của bạn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remunerate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)