(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recompense
C1

recompense

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đền bù bồi thường hoàn trả đền đáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recompense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đền bù, bồi thường cho tổn thất hoặc thiệt hại đã phải chịu.

Definition (English Meaning)

Payment or reward for loss or harm suffered.

Ví dụ Thực tế với 'Recompense'

  • "He received recompense for the injuries he suffered in the accident."

    "Anh ấy đã nhận được sự đền bù cho những thương tích mà anh ấy phải chịu trong vụ tai nạn."

  • "They offered him a large sum of money in recompense for his injuries."

    "Họ đã đề nghị anh ta một khoản tiền lớn để bồi thường cho những thương tích của anh ta."

  • "The company has a duty to recompense its employees for any harm suffered as a result of their work."

    "Công ty có nghĩa vụ bồi thường cho nhân viên của mình về bất kỳ tổn hại nào phải chịu do công việc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recompense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compensation(sự bồi thường)
repayment(sự hoàn trả)
restitution(sự phục hồi, sự bồi hoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

penalty(hình phạt)
fine(tiền phạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Recompense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Recompense nhấn mạnh đến việc đền bù thỏa đáng cho những gì đã mất mát hoặc bị thiệt hại. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với 'compensation' hay 'payment', và thường liên quan đến việc khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc sự công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'recompense for' để chỉ điều gì đó được đền bù hoặc bồi thường cho cái gì. Ví dụ: recompense for damage, recompense for loss.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recompense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)