unremunerative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremunerative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tạo ra đủ lợi nhuận hoặc thanh toán; không mang lại lợi nhuận tài chính.
Definition (English Meaning)
Not producing adequate profit or payment; not financially rewarding.
Ví dụ Thực tế với 'Unremunerative'
-
"Many small farms find their operations increasingly unremunerative."
"Nhiều trang trại nhỏ nhận thấy hoạt động của họ ngày càng không sinh lời."
-
"The project proved to be largely unremunerative."
"Dự án chứng tỏ phần lớn là không sinh lời."
-
"He found himself stuck in an unremunerative job."
"Anh ta thấy mình bị mắc kẹt trong một công việc không sinh lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremunerative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unremunerative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremunerative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremunerative' thường được dùng để mô tả các công việc, dự án, hoặc đầu tư không sinh lời hoặc có lợi nhuận thấp so với công sức hoặc chi phí bỏ ra. Nó nhấn mạnh khía cạnh tài chính và sự thiếu hụt về mặt lợi ích kinh tế. Khác với 'unprofitable', 'unremunerative' tập trung hơn vào việc không đủ đền đáp công sức hoặc chi phí, trong khi 'unprofitable' chỉ đơn giản là không tạo ra lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unremunerative for’: chỉ ra rằng hoạt động đó không sinh lời cho một đối tượng cụ thể nào. Ví dụ: 'The work was unremunerative for the shareholders.' ‘Unremunerative to’: tương tự như ‘for’, nhưng có thể nhấn mạnh đến hậu quả hoặc tác động tiêu cực đối với đối tượng đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremunerative'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investment proved to be unremunerative.
|
Khoản đầu tư hóa ra không sinh lời. |
| Phủ định |
Is the project unremunerative?
|
Dự án có phải là không sinh lời không? |
| Nghi vấn |
The job is not unremunerative if you consider the experience gained.
|
Công việc không phải là không sinh lời nếu bạn xem xét kinh nghiệm thu được. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has found several investment opportunities unremunerative in recent years.
|
Công ty đã thấy một vài cơ hội đầu tư không sinh lợi trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
He hasn't considered any of his freelance projects unremunerative, as he values the experience.
|
Anh ấy chưa từng xem bất kỳ dự án tự do nào của mình là không sinh lợi, vì anh ấy coi trọng kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Has she ever found her previous teaching positions unremunerative?
|
Cô ấy đã bao giờ thấy những vị trí giảng dạy trước đây của mình là không sinh lợi chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's unremunerative investments led to significant financial losses.
|
Các khoản đầu tư không sinh lời của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
My brother's unremunerative job didn't allow him to save any money.
|
Công việc không sinh lời của anh trai tôi không cho phép anh ấy tiết kiệm được bất kỳ khoản tiền nào. |
| Nghi vấn |
Was the government's unremunerative agricultural policy a factor in the rural poverty?
|
Liệu chính sách nông nghiệp không sinh lời của chính phủ có phải là một yếu tố gây ra nghèo đói ở nông thôn? |