renal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thận.
Definition (English Meaning)
Relating to the kidneys.
Ví dụ Thực tế với 'Renal'
-
"Renal failure can lead to serious health complications."
"Suy thận có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The patient has been diagnosed with chronic renal disease."
"Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh thận mãn tính."
-
"A renal biopsy was performed to determine the cause of the kidney damage."
"Sinh thiết thận đã được thực hiện để xác định nguyên nhân gây tổn thương thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: renal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'renal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh, chức năng, hoặc cấu trúc liên quan đến thận. Nó là một thuật ngữ chuyên môn và không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renal'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, whose renal function was declining rapidly, needed immediate dialysis.
|
Bệnh nhân, người mà chức năng thận suy giảm nhanh chóng, cần lọc máu ngay lập tức. |
| Phủ định |
The study, which did not focus on renal complications, overlooked a critical aspect of the disease.
|
Nghiên cứu, mà không tập trung vào các biến chứng về thận, đã bỏ qua một khía cạnh quan trọng của bệnh. |
| Nghi vấn |
Is there a protocol, where renal failure patients receive prioritized care, in this hospital?
|
Có một giao thức nào, nơi bệnh nhân suy thận nhận được sự chăm sóc ưu tiên, trong bệnh viện này không? |