(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ render
B2

render

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho khiến cho cung cấp dựng hình thể hiện diễn tả chuyển đổi hoàn trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Render'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho thành, khiến cho; tạo ra.

Definition (English Meaning)

To cause to be or become; make.

Ví dụ Thực tế với 'Render'

  • "The software can render a 3D model from a 2D image."

    "Phần mềm có thể dựng một mô hình 3D từ một ảnh 2D."

  • "The storm rendered the bridge unusable."

    "Cơn bão khiến cây cầu không thể sử dụng được."

  • "The artist rendered the scene in vibrant colors."

    "Họa sĩ đã thể hiện cảnh vật bằng những màu sắc rực rỡ."

  • "He rendered a beautiful account of their journey."

    "Anh ấy đã kể lại một cách tuyệt vời về hành trình của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Render'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

make(làm, tạo ra)
provide(cung cấp)
give(cho)
deliver(phân phát, cung cấp)
translate(dịch)
depict(miêu tả, khắc họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (từ nghệ thuật đến kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Render'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'render' có nhiều sắc thái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc tạo ra một trạng thái mới, cung cấp một dịch vụ, hoặc biểu diễn một hình ảnh/âm thanh. Cần phân biệt với 'make' (làm) thông thường, 'render' thường mang tính chất trang trọng hơn và ám chỉ một quá trình biến đổi hoặc chuyển đổi phức tạp hơn. Ví dụ, 'render assistance' (cung cấp hỗ trợ) trang trọng hơn 'give help'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in unto

'render into' dùng để diễn tả việc chuyển đổi một thứ gì đó thành một dạng khác (e.g., 'render into English'). 'render in' thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật, chỉ việc biểu diễn hoặc thể hiện (e.g., 'render in 3D'). 'render unto' thường mang tính chất tôn giáo hoặc đạo đức, chỉ việc trả lại những gì thuộc về ai đó (e.g., 'render unto Caesar what is Caesar's').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Render'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)