rendering (noun)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendering (noun)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xử lý một hình ảnh phác thảo bằng cách sử dụng màu sắc và bóng để làm cho nó trông đặc và ba chiều.
Definition (English Meaning)
The processing of an outline image using color and shading to make it appear solid and three-dimensional.
Ví dụ Thực tế với 'Rendering (noun)'
-
"The final rendering of the 3D model was incredibly realistic."
"Bản dựng cuối cùng của mô hình 3D cực kỳ chân thực."
-
"The software is capable of high-quality image rendering."
"Phần mềm có khả năng dựng hình ảnh chất lượng cao."
-
"The architect presented a detailed rendering of the proposed building."
"Kiến trúc sư đã trình bày một bản vẽ chi tiết về tòa nhà được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rendering (noun)'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rendering (noun)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong đồ họa máy tính, 'rendering' đề cập đến quá trình tạo ra một hình ảnh từ một mô hình bằng cách sử dụng các thuật toán. Trong luật, nó có thể liên quan đến một cách diễn giải hoặc trình bày. Trong nghệ thuật, nó là sự thể hiện hoặc diễn giải của một chủ đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'rendering of' để chỉ sự diễn giải, thể hiện hoặc phiên bản của một thứ gì đó. Ví dụ: 'a rendering of the artist's vision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendering (noun)'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the architect focused on the rendering of natural light in the building's design is evident in the final product.
|
Việc kiến trúc sư tập trung vào việc thể hiện ánh sáng tự nhiên trong thiết kế của tòa nhà là điều hiển nhiên trong sản phẩm cuối cùng. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the software can render the complex 3D model efficiently.
|
Không rõ liệu phần mềm có thể kết xuất mô hình 3D phức tạp một cách hiệu quả hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the final rendering of the scene accurately reflects the director's vision is what the critics are debating.
|
Việc bản kết xuất cuối cùng của cảnh có phản ánh chính xác tầm nhìn của đạo diễn hay không là điều mà các nhà phê bình đang tranh luận. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect's rendering of the new museum was stunning.
|
Bản phác thảo của kiến trúc sư về bảo tàng mới thật tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
There was no rendering of the scene in the novel; the author preferred to leave it to the reader's imagination.
|
Không có sự mô tả nào về cảnh trong cuốn tiểu thuyết; tác giả thích để nó cho trí tưởng tượng của người đọc. |
| Nghi vấn |
What rendering of the data provides the clearest insights?
|
Việc hiển thị dữ liệu nào cung cấp những hiểu biết rõ ràng nhất? |