rendition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi biểu diễn hoặc sự diễn giải, đặc biệt là một bản nhạc hoặc một tác phẩm kịch.
Definition (English Meaning)
A performance or interpretation, especially of a musical score or dramatic piece.
Ví dụ Thực tế với 'Rendition'
-
"Her rendition of the song was breathtaking."
"Màn trình diễn bài hát của cô ấy thật tuyệt vời."
-
"The band gave a stunning rendition of the Beatles classic."
"Ban nhạc đã trình diễn một phiên bản tuyệt vời của bản nhạc cổ điển của Beatles."
-
"Critics praised the actor's powerful rendition of Hamlet."
"Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn Hamlet đầy sức mạnh của diễn viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rendition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rendition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rendition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rendition thường ám chỉ một cách thể hiện cụ thể của một tác phẩm nghệ thuật, có thể khác biệt đáng kể so với các cách thể hiện khác. Nó nhấn mạnh vào sự diễn giải cá nhân và kỹ năng của người biểu diễn. So sánh với 'performance', 'rendition' mang sắc thái nghệ thuật và sáng tạo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rendition 'of' something: chỉ ra tác phẩm gốc đang được biểu diễn hoặc diễn giải. Ví dụ: a rendition of a classic song.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendition'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the concert ended, everyone praised the band's rendition of the classic song, since it was incredibly moving.
|
Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, mọi người đều khen ngợi phần trình diễn bài hát cổ điển của ban nhạc, vì nó vô cùng cảm động. |
| Phủ định |
Although the singer practiced for weeks, her rendition of the aria wasn't as impressive as the original, so she felt disappointed.
|
Mặc dù ca sĩ đã luyện tập hàng tuần, phần trình diễn aria của cô ấy không ấn tượng bằng bản gốc, vì vậy cô ấy cảm thấy thất vọng. |
| Nghi vấn |
Even though the play was long, was the actor's rendition of Hamlet's soliloquy powerful, as everyone said it would be?
|
Mặc dù vở kịch dài, nhưng liệu phần trình diễn độc thoại của Hamlet của diễn viên có mạnh mẽ như mọi người nói không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the band's rendition of the song was so unique surprised everyone.
|
Việc ban nhạc trình diễn bài hát một cách độc đáo như vậy đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is not true that her rendition of the poem lacked emotion.
|
Không đúng sự thật rằng phần diễn giải bài thơ của cô ấy thiếu cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Whether the singer's rendition will be faithful to the original is still uncertain.
|
Liệu phần trình bày của ca sĩ có trung thành với bản gốc hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the band had practiced more, their rendition of the song would be more impressive now.
|
Nếu ban nhạc đã luyện tập nhiều hơn, bản trình diễn bài hát của họ bây giờ đã ấn tượng hơn. |
| Phủ định |
If the director weren't so strict, the singer wouldn't have delivered such a controlled rendition.
|
Nếu đạo diễn không quá khắt khe, ca sĩ đã không thể hiện một bản trình diễn được kiểm soát như vậy. |
| Nghi vấn |
If you had understood the original poem better, would your rendition be closer to the author's intent?
|
Nếu bạn đã hiểu bài thơ gốc tốt hơn, bản diễn giải của bạn có gần hơn với ý định của tác giả không? |