(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renormalization group
C2

renormalization group

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm tái chuẩn hóa nhóm chuẩn hóa lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renormalization group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công cụ và khái niệm toán học trong vật lý lý thuyết, đặc biệt là lý thuyết trường lượng tử, cho phép nghiên cứu có hệ thống hành vi hiệu quả của một hệ vật lý ở các thang đo khác nhau. Nó bao gồm việc thay đổi tỷ lệ của hệ thống và tham số hóa lại Hamiltonian, từ đó xác định các điểm cố định và dòng chảy mô tả hành vi của hệ thống dưới các phép biến đổi tỷ lệ.

Definition (English Meaning)

A mathematical tool and concept in theoretical physics, especially quantum field theory, which allows for the systematic investigation of the effective behavior of a physical system at different scales. It involves rescaling the system and reparametrizing the Hamiltonian, thereby identifying fixed points and flows that describe the system's behavior under scale transformations.

Ví dụ Thực tế với 'Renormalization group'

  • "The renormalization group is a powerful tool for understanding critical phenomena in statistical mechanics."

    "Nhóm tái chuẩn hóa là một công cụ mạnh mẽ để hiểu các hiện tượng tới hạn trong cơ học thống kê."

  • "The application of the renormalization group can reveal universal properties near a critical point."

    "Việc áp dụng nhóm tái chuẩn hóa có thể tiết lộ các thuộc tính phổ quát gần một điểm tới hạn."

  • "Understanding the flow of parameters under the renormalization group transformations is crucial for determining the long-distance behavior of a system."

    "Hiểu dòng chảy của các tham số dưới các phép biến đổi nhóm tái chuẩn hóa là rất quan trọng để xác định hành vi ở khoảng cách xa của một hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renormalization group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: renormalization group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quantum field theory(lý thuyết trường lượng tử)
critical phenomena(hiện tượng tới hạn)
scaling(thay đổi tỷ lệ)
fixed point(điểm cố định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lý thuyết Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Renormalization group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhóm tái chuẩn hóa (renormalization group) là một tập hợp các phép biến đổi cho phép nghiên cứu cách các thông số vật lý của một hệ thống thay đổi khi thang đo được thay đổi. Nó đặc biệt quan trọng trong việc hiểu các hiện tượng tới hạn và các hệ thống có nhiều thang đo tương tác. Nó khác với 'renormalization' đơn thuần ở chỗ nó xem xét toàn bộ nhóm các phép biến đổi tỷ lệ, không chỉ một phép biến đổi đơn lẻ. Nó cung cấp một khuôn khổ để hiểu sự phụ thuộc của các tham số hiệu quả vào năng lượng hoặc khoảng cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for under

* **in:** 'Used in quantum field theory.' - Sử dụng trong lý thuyết trường lượng tử.
* **for:** 'Used for analyzing critical phenomena.' - Sử dụng để phân tích các hiện tượng tới hạn.
* **under:** 'The behavior of the system under renormalization group transformations.' - Hành vi của hệ thống dưới các phép biến đổi nhóm tái chuẩn hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renormalization group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)