(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixed point
C1

fixed point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm bất động điểm cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giá trị không thay đổi dưới một phép biến đổi hoặc ứng dụng hàm đã cho.

Definition (English Meaning)

A value that does not change under a given transformation or function application.

Ví dụ Thực tế với 'Fixed point'

  • "The Banach fixed-point theorem guarantees the existence of a unique fixed point for certain types of functions."

    "Định lý điểm bất động Banach đảm bảo sự tồn tại của một fixed point duy nhất cho một số loại hàm nhất định."

  • "In mathematics, a fixed point is a point that is mapped to itself by a function."

    "Trong toán học, một fixed point là một điểm được ánh xạ đến chính nó bởi một hàm."

  • "The iterative process converges to a fixed point."

    "Quá trình lặp hội tụ đến một fixed point."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fixed point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invariant point(điểm bất biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fixed point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và khoa học máy tính, 'fixed point' đề cập đến một điểm mà khi áp dụng một hàm hoặc phép biến đổi, điểm đó vẫn giữ nguyên. Ví dụ, nếu f(x) = x, thì x là một fixed point của hàm f. Khái niệm này quan trọng trong việc chứng minh sự tồn tại của các nghiệm và phân tích sự ổn định của các hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Fixed point of' được sử dụng để chỉ fixed point của một hàm, phép biến đổi hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The fixed point of the function f(x) = x^2 is 0 and 1'. 'Fixed point for' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ fixed point được xác định cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'A fixed point for a certain optimization algorithm'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)